Chuyển đổi 3 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 3 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,233 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:14, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
20:14, 22 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23256900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.059.578.814 NZ$. Hedera tăng +11.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.93%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
8,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,06 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:14 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.697707 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23256900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00232569
NZD
0.1
HBAR
0,02325690
NZD
1
HBAR
0,23256900
NZD
2
HBAR
0,46513800
NZD
3
HBAR
0,69770700
NZD
5
HBAR
1,162845
NZD
10
HBAR
2,325690
NZD
20
HBAR
4,651380
NZD
25
HBAR
5,814225
NZD
50
HBAR
11,6284
NZD
100
HBAR
23,2569
NZD
250
HBAR
58,1423
NZD
500
HBAR
116,285
NZD
1000
HBAR
232,569
NZD
2500
HBAR
581,423
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04299799
HBAR
0.1
NZD
0,42997992
HBAR
1
NZD
4,299799
HBAR
2
NZD
8,599598
HBAR
3
NZD
12,8994
HBAR
5
NZD
21,4990
HBAR
10
NZD
42,9980
HBAR
20
NZD
85,9960
HBAR
25
NZD
107,495
HBAR
50
NZD
214,990
HBAR
100
NZD
429,980
HBAR
250
NZD
1.074,95
HBAR
500
NZD
2.149,90
HBAR
1000
NZD
4.299,799
HBAR
2500
NZD
10.749,498
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 20:14:53 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC