Chuyển đổi 3 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 3 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,373 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:23, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,37319100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 375.872.019 NZ$. Hedera giảm -1.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,71 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
15,82 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
375,87 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:23 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.119573 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,37319100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00373191
NZD
0.1
HBAR
0,03731910
NZD
1
HBAR
0,37319100
NZD
2
HBAR
0,74638200
NZD
3
HBAR
1,119573
NZD
5
HBAR
1,865955
NZD
10
HBAR
3,731910
NZD
20
HBAR
7,463820
NZD
25
HBAR
9,329775
NZD
50
HBAR
18,6596
NZD
100
HBAR
37,3191
NZD
250
HBAR
93,2978
NZD
500
HBAR
186,596
NZD
1000
HBAR
373,191
NZD
2500
HBAR
932,978
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02679593
HBAR
0.1
NZD
0,26795930
HBAR
1
NZD
2,679593
HBAR
2
NZD
5,359186
HBAR
3
NZD
8,038779
HBAR
5
NZD
13,3980
HBAR
10
NZD
26,7959
HBAR
20
NZD
53,5919
HBAR
25
NZD
66,9898
HBAR
50
NZD
133,980
HBAR
100
NZD
267,959
HBAR
250
NZD
669,898
HBAR
500
NZD
1.339,797
HBAR
1000
NZD
2.679,593
HBAR
2500
NZD
6.698,983
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 08:23:07 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC