Chuyển đổi 3 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 3 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,248 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:38, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
0:38, 21 tháng 11, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,24791800 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 420.975.104 NZ$. Hedera giảm -3.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.84%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
10,48 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
420,98 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:38 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.743754 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,24791800 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00247918
NZD
0.1
HBAR
0,02479180
NZD
1
HBAR
0,24791800
NZD
2
HBAR
0,49583600
NZD
3
HBAR
0,74375400
NZD
5
HBAR
1,239590
NZD
10
HBAR
2,479180
NZD
20
HBAR
4,958360
NZD
25
HBAR
6,197950
NZD
50
HBAR
12,3959
NZD
100
HBAR
24,7918
NZD
250
HBAR
61,9795
NZD
500
HBAR
123,959
NZD
1000
HBAR
247,918
NZD
2500
HBAR
619,795
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04033592
HBAR
0.1
NZD
0,40335918
HBAR
1
NZD
4,033592
HBAR
2
NZD
8,067184
HBAR
3
NZD
12,1008
HBAR
5
NZD
20,1680
HBAR
10
NZD
40,3359
HBAR
20
NZD
80,6718
HBAR
25
NZD
100,840
HBAR
50
NZD
201,680
HBAR
100
NZD
403,359
HBAR
250
NZD
1.008,398
HBAR
500
NZD
2.016,796
HBAR
1000
NZD
4.033,592
HBAR
2500
NZD
10.083,979
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 00:38:24 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC