Chuyển đổi 10 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 10 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,257 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:49, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25651500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 203.988.211 NZ$. Hedera tăng +0.04% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
10,87 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
203,99 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:49 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.256515 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25651500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00256515
NZD
0.1
HBAR
0,02565150
NZD
1
HBAR
0,25651500
NZD
2
HBAR
0,51303000
NZD
3
HBAR
0,76954500
NZD
5
HBAR
1,282575
NZD
10
HBAR
2,565150
NZD
20
HBAR
5,130300
NZD
25
HBAR
6,412875
NZD
50
HBAR
12,8258
NZD
100
HBAR
25,6515
NZD
250
HBAR
64,1288
NZD
500
HBAR
128,258
NZD
1000
HBAR
256,515
NZD
2500
HBAR
641,288
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03898408
HBAR
0.1
NZD
0,38984075
HBAR
1
NZD
3,898408
HBAR
2
NZD
7,796815
HBAR
3
NZD
11,6952
HBAR
5
NZD
19,4920
HBAR
10
NZD
38,9841
HBAR
20
NZD
77,9682
HBAR
25
NZD
97,4602
HBAR
50
NZD
194,920
HBAR
100
NZD
389,841
HBAR
250
NZD
974,602
HBAR
500
NZD
1.949,204
HBAR
1000
NZD
3.898,408
HBAR
2500
NZD
9.746,019
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 10:49:28 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC