Chuyển đổi 500 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 500 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,235 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:12, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
16:12, 22 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23469700 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.815.705.790 NZ$. Hedera tăng +13.17% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.75%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
8,95 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,82 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:12 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 117.3485 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23469700 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00234697
NZD
0.1
HBAR
0,02346970
NZD
1
HBAR
0,23469700
NZD
2
HBAR
0,46939400
NZD
3
HBAR
0,70409100
NZD
5
HBAR
1,173485
NZD
10
HBAR
2,346970
NZD
20
HBAR
4,693940
NZD
25
HBAR
5,867425
NZD
50
HBAR
11,7349
NZD
100
HBAR
23,4697
NZD
250
HBAR
58,6743
NZD
500
HBAR
117,349
NZD
1000
HBAR
234,697
NZD
2500
HBAR
586,743
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04260813
HBAR
0.1
NZD
0,42608129
HBAR
1
NZD
4,260813
HBAR
2
NZD
8,521626
HBAR
3
NZD
12,7824
HBAR
5
NZD
21,3041
HBAR
10
NZD
42,6081
HBAR
20
NZD
85,2163
HBAR
25
NZD
106,520
HBAR
50
NZD
213,041
HBAR
100
NZD
426,081
HBAR
250
NZD
1.065,203
HBAR
500
NZD
2.130,406
HBAR
1000
NZD
4.260,813
HBAR
2500
NZD
10.652,032
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 16:12:06 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC