Chuyển đổi 500 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 500 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,087 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:33, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,08663500 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 153.321.234 NZ$. Hedera giảm -7.49% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 50.
Vốn hóa thị trường
3,26 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
153,32 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:33 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 43.3175 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,08663500 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00086635
NZD
0.1
HBAR
0,00866350
NZD
1
HBAR
0,08663500
NZD
2
HBAR
0,17327000
NZD
3
HBAR
0,25990500
NZD
5
HBAR
0,43317500
NZD
10
HBAR
0,86635000
NZD
20
HBAR
1,732700
NZD
25
HBAR
2,165875
NZD
50
HBAR
4,331750
NZD
100
HBAR
8,663500
NZD
250
HBAR
21,6588
NZD
500
HBAR
43,3175
NZD
1000
HBAR
86,6350
NZD
2500
HBAR
216,588
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,11542679
HBAR
0.1
NZD
1,154268
HBAR
1
NZD
11,5427
HBAR
2
NZD
23,0854
HBAR
3
NZD
34,6280
HBAR
5
NZD
57,7134
HBAR
10
NZD
115,427
HBAR
20
NZD
230,854
HBAR
25
NZD
288,567
HBAR
50
NZD
577,134
HBAR
100
NZD
1.154,268
HBAR
250
NZD
2.885,67
HBAR
500
NZD
5.771,34
HBAR
1000
NZD
11.542,679
HBAR
2500
NZD
28.856,698
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 13:33:12 2/10/2024
Last Updated at 13:33:12 2/10/2024 UTC