Chuyển đổi 100 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 100 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,091 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:28, 1 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,09110400 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 104.417.886 NZ$. Hedera giảm -4.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,23 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 51.
Vốn hóa thị trường
3,43 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
104,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,88 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:28 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.091104 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,09110400 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00091104
NZD
0.1
HBAR
0,00911040
NZD
1
HBAR
0,09110400
NZD
2
HBAR
0,18220800
NZD
3
HBAR
0,27331200
NZD
5
HBAR
0,45552000
NZD
10
HBAR
0,91104000
NZD
20
HBAR
1,822080
NZD
25
HBAR
2,277600
NZD
50
HBAR
4,555200
NZD
100
HBAR
9,110400
NZD
250
HBAR
22,7760
NZD
500
HBAR
45,5520
NZD
1000
HBAR
91,1040
NZD
2500
HBAR
227,760
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,10976466
HBAR
0.1
NZD
1,097647
HBAR
1
NZD
10,9765
HBAR
2
NZD
21,9529
HBAR
3
NZD
32,9294
HBAR
5
NZD
54,8823
HBAR
10
NZD
109,765
HBAR
20
NZD
219,529
HBAR
25
NZD
274,412
HBAR
50
NZD
548,823
HBAR
100
NZD
1.097,647
HBAR
250
NZD
2.744,117
HBAR
500
NZD
5.488,233
HBAR
1000
NZD
10.976,466
HBAR
2500
NZD
27.441,166
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 06:28:20 1/10/2024
Last Updated at 06:28:20 1/10/2024 UTC