Chuyển đổi 100 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 100 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,328 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:15, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
15:15, 20 tháng 5, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32783100 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 255.911.470 NZ$. Hedera tăng +3.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
13,85 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
255,91 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.327831 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32783100 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00327831
NZD
0.1
HBAR
0,03278310
NZD
1
HBAR
0,32783100
NZD
2
HBAR
0,65566200
NZD
3
HBAR
0,98349300
NZD
5
HBAR
1,639155
NZD
10
HBAR
3,278310
NZD
20
HBAR
6,556620
NZD
25
HBAR
8,195775
NZD
50
HBAR
16,3916
NZD
100
HBAR
32,7831
NZD
250
HBAR
81,9577
NZD
500
HBAR
163,915
NZD
1000
HBAR
327,831
NZD
2500
HBAR
819,578
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03050352
HBAR
0.1
NZD
0,30503522
HBAR
1
NZD
3,050352
HBAR
2
NZD
6,100704
HBAR
3
NZD
9,151056
HBAR
5
NZD
15,2518
HBAR
10
NZD
30,5035
HBAR
20
NZD
61,0070
HBAR
25
NZD
76,2588
HBAR
50
NZD
152,518
HBAR
100
NZD
305,035
HBAR
250
NZD
762,588
HBAR
500
NZD
1.525,176
HBAR
1000
NZD
3.050,352
HBAR
2500
NZD
7.625,88
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 15:15:24 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC