Chuyển đổi 500 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 500 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,238 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:09, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
8:09, 26 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23821900 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 948.620.941 NZ$. Hedera giảm -1.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.54%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.525,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
9,1 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
948,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:09 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.238219 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23821900 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00238219
NZD
0.1
HBAR
0,02382190
NZD
1
HBAR
0,23821900
NZD
2
HBAR
0,47643800
NZD
3
HBAR
0,71465700
NZD
5
HBAR
1,191095
NZD
10
HBAR
2,382190
NZD
20
HBAR
4,764380
NZD
25
HBAR
5,955475
NZD
50
HBAR
11,9110
NZD
100
HBAR
23,8219
NZD
250
HBAR
59,5548
NZD
500
HBAR
119,110
NZD
1000
HBAR
238,219
NZD
2500
HBAR
595,548
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04197818
HBAR
0.1
NZD
0,41978180
HBAR
1
NZD
4,197818
HBAR
2
NZD
8,395636
HBAR
3
NZD
12,5935
HBAR
5
NZD
20,9891
HBAR
10
NZD
41,9782
HBAR
20
NZD
83,9564
HBAR
25
NZD
104,945
HBAR
50
NZD
209,891
HBAR
100
NZD
419,782
HBAR
250
NZD
1.049,454
HBAR
500
NZD
2.098,909
HBAR
1000
NZD
4.197,818
HBAR
2500
NZD
10.494,545
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 08:09:38 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC