Chuyển đổi 500 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 500 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,345 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:24, 23 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,34535200 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 376.772.081 NZ$. Hedera tăng +3.12% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.14%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.468,95 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
14,59 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
376,77 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:24 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.345352 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,34535200 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00345352
NZD
0.1
HBAR
0,03453520
NZD
1
HBAR
0,34535200
NZD
2
HBAR
0,69070400
NZD
3
HBAR
1,036056
NZD
5
HBAR
1,726760
NZD
10
HBAR
3,453520
NZD
20
HBAR
6,907040
NZD
25
HBAR
8,633800
NZD
50
HBAR
17,2676
NZD
100
HBAR
34,5352
NZD
250
HBAR
86,3380
NZD
500
HBAR
172,676
NZD
1000
HBAR
345,352
NZD
2500
HBAR
863,380
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,02895596
HBAR
0.1
NZD
0,28955964
HBAR
1
NZD
2,895596
HBAR
2
NZD
5,791193
HBAR
3
NZD
8,686789
HBAR
5
NZD
14,4780
HBAR
10
NZD
28,9560
HBAR
20
NZD
57,9119
HBAR
25
NZD
72,3899
HBAR
50
NZD
144,780
HBAR
100
NZD
289,560
HBAR
250
NZD
723,899
HBAR
500
NZD
1.447,798
HBAR
1000
NZD
2.895,596
HBAR
2500
NZD
7.238,991
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 03:24:48 23/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC