Chuyển đổi 1000 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 1000 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,228 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:10, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
19:10, 21 tháng 11, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,22763000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 621.299.329 NZ$. Hedera giảm -9.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -2.44%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,7 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
9,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
621,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,37 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.22763 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,22763000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00227630
NZD
0.1
HBAR
0,02276300
NZD
1
HBAR
0,22763000
NZD
2
HBAR
0,45526000
NZD
3
HBAR
0,68289000
NZD
5
HBAR
1,138150
NZD
10
HBAR
2,276300
NZD
20
HBAR
4,552600
NZD
25
HBAR
5,690750
NZD
50
HBAR
11,3815
NZD
100
HBAR
22,7630
NZD
250
HBAR
56,9075
NZD
500
HBAR
113,815
NZD
1000
HBAR
227,630
NZD
2500
HBAR
569,075
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04393094
HBAR
0.1
NZD
0,43930941
HBAR
1
NZD
4,393094
HBAR
2
NZD
8,786188
HBAR
3
NZD
13,1793
HBAR
5
NZD
21,9655
HBAR
10
NZD
43,9309
HBAR
20
NZD
87,8619
HBAR
25
NZD
109,827
HBAR
50
NZD
219,655
HBAR
100
NZD
439,309
HBAR
250
NZD
1.098,274
HBAR
500
NZD
2.196,547
HBAR
1000
NZD
4.393,094
HBAR
2500
NZD
10.982,735
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:10:31 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC