Chuyển đổi 1000 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 1000 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,324 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:37, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
20:37, 16 tháng 3, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,32403600 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 412.465.288 NZ$. Hedera giảm -2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.77%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
13,81 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
412,47 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:37 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.324036 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,32403600 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar

HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00324036
NZD
0.1
HBAR
0,03240360
NZD
1
HBAR
0,32403600
NZD
2
HBAR
0,64807200
NZD
3
HBAR
0,97210800
NZD
5
HBAR
1,620180
NZD
10
HBAR
3,240360
NZD
20
HBAR
6,480720
NZD
25
HBAR
8,100900
NZD
50
HBAR
16,2018
NZD
100
HBAR
32,4036
NZD
250
HBAR
81,0090
NZD
500
HBAR
162,018
NZD
1000
HBAR
324,036
NZD
2500
HBAR
810,090
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD

HBAR
0.01
NZD
0,03086077
HBAR
0.1
NZD
0,30860769
HBAR
1
NZD
3,086077
HBAR
2
NZD
6,172154
HBAR
3
NZD
9,258231
HBAR
5
NZD
15,4304
HBAR
10
NZD
30,8608
HBAR
20
NZD
61,7215
HBAR
25
NZD
77,1519
HBAR
50
NZD
154,304
HBAR
100
NZD
308,608
HBAR
250
NZD
771,519
HBAR
500
NZD
1.543,038
HBAR
1000
NZD
3.086,077
HBAR
2500
NZD
7.715,192
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 20:37:30 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC