Chuyển đổi 1000 NZD sang HBAR
Chuyển đổi 1000 NZD sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,388 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:21, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
15:21, 7 tháng 10, 2025
0 NZD
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,38778000 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 616.207.998 NZ$. Hedera tăng +1.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
16,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
616,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:21 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.38778 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,38778000 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00387780
NZD
0.1
HBAR
0,03877800
NZD
1
HBAR
0,38778000
NZD
2
HBAR
0,77556000
NZD
3
HBAR
1,163340
NZD
5
HBAR
1,938900
NZD
10
HBAR
3,877800
NZD
20
HBAR
7,755600
NZD
25
HBAR
9,694500
NZD
50
HBAR
19,3890
NZD
100
HBAR
38,7780
NZD
250
HBAR
96,9450
NZD
500
HBAR
193,890
NZD
1000
HBAR
387,780
NZD
2500
HBAR
969,450
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,02578782
HBAR
0.1
NZD
0,25787818
HBAR
1
NZD
2,578782
HBAR
2
NZD
5,157564
HBAR
3
NZD
7,736345
HBAR
5
NZD
12,8939
HBAR
10
NZD
25,7878
HBAR
20
NZD
51,5756
HBAR
25
NZD
64,4695
HBAR
50
NZD
128,939
HBAR
100
NZD
257,878
HBAR
250
NZD
644,695
HBAR
500
NZD
1.289,391
HBAR
1000
NZD
2.578,782
HBAR
2500
NZD
6.446,954
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 15:21:34 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC