Chuyển đổi 20 HBAR sang NZD
Chuyển đổi 20 HBAR sang NZD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,236 NZD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:18, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến NZD
Theo dõi
19:18, 25 tháng 11, 2024
0 NZD
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,23627400 NZ$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.028.306.582 NZ$. Hedera giảm -2.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.57%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
9,01 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
1,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:18 , việc chuyển đổi 20 Hedera (HBAR) sang NZD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.72548 NZD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,23627400 NZ$ NZD, trong khi 1 NZD bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang NZD mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang New Zealand Dollar
HBAR
NZD
0.01
HBAR
0,00236274
NZD
0.1
HBAR
0,02362740
NZD
1
HBAR
0,23627400
NZD
2
HBAR
0,47254800
NZD
3
HBAR
0,70882200
NZD
5
HBAR
1,181370
NZD
10
HBAR
2,362740
NZD
20
HBAR
4,725480
NZD
25
HBAR
5,906850
NZD
50
HBAR
11,8137
NZD
100
HBAR
23,6274
NZD
250
HBAR
59,0685
NZD
500
HBAR
118,137
NZD
1000
HBAR
236,274
NZD
2500
HBAR
590,685
NZD
Chuyển đổi New Zealand Dollar sang Hedera
NZD
HBAR
0.01
NZD
0,04232374
HBAR
0.1
NZD
0,42323743
HBAR
1
NZD
4,232374
HBAR
2
NZD
8,464749
HBAR
3
NZD
12,6971
HBAR
5
NZD
21,1619
HBAR
10
NZD
42,3237
HBAR
20
NZD
84,6475
HBAR
25
NZD
105,809
HBAR
50
NZD
211,619
HBAR
100
NZD
423,237
HBAR
250
NZD
1.058,094
HBAR
500
NZD
2.116,187
HBAR
1000
NZD
4.232,374
HBAR
2500
NZD
10.580,936
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SAR
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-NZD được tạo vào lúc 19:18:56 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC