Chuyển đổi 3 VET sang NOK
Chuyển đổi 3 VET sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,258 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:45, 13 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,25806200 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 767.300.942 NOK. VeChain giảm -2.93% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.28%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
22,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
767,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,09 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:45 , việc chuyển đổi 3 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.774186 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,25806200 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00258062
NOK
0.1
VET
0,02580620
NOK
1
VET
0,25806200
NOK
2
VET
0,51612400
NOK
3
VET
0,77418600
NOK
5
VET
1,290310
NOK
10
VET
2,580620
NOK
20
VET
5,161240
NOK
25
VET
6,451550
NOK
50
VET
12,9031
NOK
100
VET
25,8062
NOK
250
VET
64,5155
NOK
500
VET
129,031
NOK
1000
VET
258,062
NOK
2500
VET
645,155
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 14:45:36 13/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC