Chuyển đổi 0.1 NOK sang VET
Chuyển đổi 0.1 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,241 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:12, 17 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24105200 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 604.231.426 NOK. VeChain tăng +2.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.17%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
20,73 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
604,23 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:12 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.241052 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24105200 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00241052
NOK
0.1
VET
0,02410520
NOK
1
VET
0,24105200
NOK
2
VET
0,48210400
NOK
3
VET
0,72315600
NOK
5
VET
1,205260
NOK
10
VET
2,410520
NOK
20
VET
4,821040
NOK
25
VET
6,026300
NOK
50
VET
12,0526
NOK
100
VET
24,1052
NOK
250
VET
60,2630
NOK
500
VET
120,526
NOK
1000
VET
241,052
NOK
2500
VET
602,630
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04148482
VET
0.1
NOK
0,41484825
VET
1
NOK
4,148482
VET
2
NOK
8,296965
VET
3
NOK
12,4454
VET
5
NOK
20,7424
VET
10
NOK
41,4848
VET
20
NOK
82,9696
VET
25
NOK
103,712
VET
50
NOK
207,424
VET
100
NOK
414,848
VET
250
NOK
1.037,121
VET
500
NOK
2.074,241
VET
1000
NOK
4.148,482
VET
2500
NOK
10.371,206
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 08:12:35 17/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC