Chuyển đổi 3 NOK sang VET
Chuyển đổi 3 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,131 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:52, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13068300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 241.619.052 NOK. VeChain tăng +0.83% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.49%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
11,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
241,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:52 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.130683 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13068300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00130683
NOK
0.1
VET
0,01306830
NOK
1
VET
0,13068300
NOK
2
VET
0,26136600
NOK
3
VET
0,39204900
NOK
5
VET
0,65341500
NOK
10
VET
1,306830
NOK
20
VET
2,613660
NOK
25
VET
3,267075
NOK
50
VET
6,534150
NOK
100
VET
13,0683
NOK
250
VET
32,6708
NOK
500
VET
65,3415
NOK
1000
VET
130,683
NOK
2500
VET
326,708
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,07652105
VET
0.1
NOK
0,76521047
VET
1
NOK
7,652105
VET
2
NOK
15,3042
VET
3
NOK
22,9563
VET
5
NOK
38,2605
VET
10
NOK
76,5210
VET
20
NOK
153,042
VET
25
NOK
191,303
VET
50
NOK
382,605
VET
100
NOK
765,210
VET
250
NOK
1.913,026
VET
500
NOK
3.826,052
VET
1000
NOK
7.652,105
VET
2500
NOK
19.130,262
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 03:52:21 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC