Chuyển đổi 10 NOK sang VET
Chuyển đổi 10 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,21 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:53, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,21017300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 230.643.798 NOK. VeChain tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.29%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
18,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
230,64 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:53 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.210173 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,21017300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00210173
NOK
0.1
VET
0,02101730
NOK
1
VET
0,21017300
NOK
2
VET
0,42034600
NOK
3
VET
0,63051900
NOK
5
VET
1,050865
NOK
10
VET
2,101730
NOK
20
VET
4,203460
NOK
25
VET
5,254325
NOK
50
VET
10,5087
NOK
100
VET
21,0173
NOK
250
VET
52,5433
NOK
500
VET
105,087
NOK
1000
VET
210,173
NOK
2500
VET
525,433
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04757985
VET
0.1
NOK
0,47579851
VET
1
NOK
4,757985
VET
2
NOK
9,515970
VET
3
NOK
14,2740
VET
5
NOK
23,7899
VET
10
NOK
47,5799
VET
20
NOK
95,1597
VET
25
NOK
118,950
VET
50
NOK
237,899
VET
100
NOK
475,799
VET
250
NOK
1.189,496
VET
500
NOK
2.378,993
VET
1000
NOK
4.757,985
VET
2500
NOK
11.894,963
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 00:53:23 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC