Chuyển đổi 0.01 NOK sang VET
Chuyển đổi 0.01 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,227 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:36, 6 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,22739700 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 319.403.315 NOK. VeChain giảm -3.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.37%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 76.
Vốn hóa thị trường
19,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
319,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:36 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.227397 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,22739700 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00227397
NOK
0.1
VET
0,02273970
NOK
1
VET
0,22739700
NOK
2
VET
0,45479400
NOK
3
VET
0,68219100
NOK
5
VET
1,136985
NOK
10
VET
2,273970
NOK
20
VET
4,547940
NOK
25
VET
5,684925
NOK
50
VET
11,3699
NOK
100
VET
22,7397
NOK
250
VET
56,8493
NOK
500
VET
113,699
NOK
1000
VET
227,397
NOK
2500
VET
568,493
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04397595
VET
0.1
NOK
0,43975954
VET
1
NOK
4,397595
VET
2
NOK
8,795191
VET
3
NOK
13,1928
VET
5
NOK
21,9880
VET
10
NOK
43,9760
VET
20
NOK
87,9519
VET
25
NOK
109,940
VET
50
NOK
219,880
VET
100
NOK
439,760
VET
250
NOK
1.099,399
VET
500
NOK
2.198,798
VET
1000
NOK
4.397,595
VET
2500
NOK
10.993,988
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 09:36:28 6/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC