Chuyển đổi 0.01 VET sang NOK
Chuyển đổi 0.01 VET sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,134 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:03, 23 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,13401500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 212.676.490 NOK. VeChain tăng +3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.14%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 94.
Vốn hóa thị trường
11,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
212,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:03 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00134015 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,13401500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00134015
NOK
0.1
VET
0,01340150
NOK
1
VET
0,13401500
NOK
2
VET
0,26803000
NOK
3
VET
0,40204500
NOK
5
VET
0,67007500
NOK
10
VET
1,340150
NOK
20
VET
2,680300
NOK
25
VET
3,350375
NOK
50
VET
6,700750
NOK
100
VET
13,4015
NOK
250
VET
33,5038
NOK
500
VET
67,0075
NOK
1000
VET
134,015
NOK
2500
VET
335,037
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,07461851
VET
0.1
NOK
0,74618513
VET
1
NOK
7,461851
VET
2
NOK
14,9237
VET
3
NOK
22,3856
VET
5
NOK
37,3093
VET
10
NOK
74,6185
VET
20
NOK
149,237
VET
25
NOK
186,546
VET
50
NOK
373,093
VET
100
NOK
746,185
VET
250
NOK
1.865,463
VET
500
NOK
3.730,926
VET
1000
NOK
7.461,851
VET
2500
NOK
18.654,628
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 06:03:24 23/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC