Chuyển đổi 2 NOK sang VET
Chuyển đổi 2 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,257 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:15, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,25736000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 738.670.510 NOK. VeChain giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.21%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
22,18 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
738,67 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.25736 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,25736000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00257360
NOK
0.1
VET
0,02573600
NOK
1
VET
0,25736000
NOK
2
VET
0,51472000
NOK
3
VET
0,77208000
NOK
5
VET
1,286800
NOK
10
VET
2,573600
NOK
20
VET
5,147200
NOK
25
VET
6,434000
NOK
50
VET
12,8680
NOK
100
VET
25,7360
NOK
250
VET
64,3400
NOK
500
VET
128,680
NOK
1000
VET
257,360
NOK
2500
VET
643,400
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 13:15:27 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC