Chuyển đổi 1 VET sang NOK
Chuyển đổi 1 VET sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,206 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:54, 8 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20561900 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 281.375.547 NOK. VeChain giảm -2.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 59.
Vốn hóa thị trường
17,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
281,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.205619 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20561900 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00205619
NOK
0.1
VET
0,02056190
NOK
1
VET
0,20561900
NOK
2
VET
0,41123800
NOK
3
VET
0,61685700
NOK
5
VET
1,028095
NOK
10
VET
2,056190
NOK
20
VET
4,112380
NOK
25
VET
5,140475
NOK
50
VET
10,2810
NOK
100
VET
20,5619
NOK
250
VET
51,4048
NOK
500
VET
102,810
NOK
1000
VET
205,619
NOK
2500
VET
514,048
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04863364
VET
0.1
NOK
0,48633638
VET
1
NOK
4,863364
VET
2
NOK
9,726728
VET
3
NOK
14,5901
VET
5
NOK
24,3168
VET
10
NOK
48,6336
VET
20
NOK
97,2673
VET
25
NOK
121,584
VET
50
NOK
243,168
VET
100
NOK
486,336
VET
250
NOK
1.215,841
VET
500
NOK
2.431,682
VET
1000
NOK
4.863,364
VET
2500
NOK
12.158,409
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 07:54:56 8/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC