Chuyển đổi 1 VET sang NOK
Chuyển đổi 1 VET sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0,247 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:05, 18 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24724300 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 296.004.023 NOK. VeChain giảm -1.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
20,07 T US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
296 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,96 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:05 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.247243 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24724300 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00247243
NOK
0.1
VET
0,02472430
NOK
1
VET
0,24724300
NOK
2
VET
0,49448600
NOK
3
VET
0,74172900
NOK
5
VET
1,236215
NOK
10
VET
2,472430
NOK
20
VET
4,944860
NOK
25
VET
6,181075
NOK
50
VET
12,3622
NOK
100
VET
24,7243
NOK
250
VET
61,8108
NOK
500
VET
123,622
NOK
1000
VET
247,243
NOK
2500
VET
618,108
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,04044604
VET
0.1
NOK
0,40446039
VET
1
NOK
4,044604
VET
2
NOK
8,089208
VET
3
NOK
12,1338
VET
5
NOK
20,2230
VET
10
NOK
40,4460
VET
20
NOK
80,8921
VET
25
NOK
101,115
VET
50
NOK
202,230
VET
100
NOK
404,460
VET
250
NOK
1.011,151
VET
500
NOK
2.022,302
VET
1000
NOK
4.044,604
VET
2500
NOK
10.111,51
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 03:05:20 18/10/2024
Last Updated at 03:05:20 18/10/2024 UTC