Chuyển đổi 1 NOK sang VET
Chuyển đổi 1 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,175 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:43, 28 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NOK
Theo dõi
18:43, 28 tháng 10, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,17481400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 259.825.431 NOK. VeChain tăng +0.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 86.
Vốn hóa thị trường
15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
259,83 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.174814 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,17481400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00174814
NOK
0.1
VET
0,01748140
NOK
1
VET
0,17481400
NOK
2
VET
0,34962800
NOK
3
VET
0,52444200
NOK
5
VET
0,87407000
NOK
10
VET
1,748140
NOK
20
VET
3,496280
NOK
25
VET
4,370350
NOK
50
VET
8,740700
NOK
100
VET
17,4814
NOK
250
VET
43,7035
NOK
500
VET
87,4070
NOK
1000
VET
174,814
NOK
2500
VET
437,035
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,05720366
VET
0.1
NOK
0,57203656
VET
1
NOK
5,720366
VET
2
NOK
11,4407
VET
3
NOK
17,1611
VET
5
NOK
28,6018
VET
10
NOK
57,2037
VET
20
NOK
114,407
VET
25
NOK
143,009
VET
50
NOK
286,018
VET
100
NOK
572,037
VET
250
NOK
1.430,091
VET
500
NOK
2.860,183
VET
1000
NOK
5.720,366
VET
2500
NOK
14.300,914
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 18:43:44 28/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC