Chuyển đổi 100 NOK sang VET
Chuyển đổi 100 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,128 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:13, 6 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,12760400 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 251.512.955 NOK. VeChain giảm -3.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.34%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 95.
Vốn hóa thị trường
10,96 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
251,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.127604 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,12760400 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00127604
NOK
0.1
VET
0,01276040
NOK
1
VET
0,12760400
NOK
2
VET
0,25520800
NOK
3
VET
0,38281200
NOK
5
VET
0,63802000
NOK
10
VET
1,276040
NOK
20
VET
2,552080
NOK
25
VET
3,190100
NOK
50
VET
6,380200
NOK
100
VET
12,7604
NOK
250
VET
31,9010
NOK
500
VET
63,8020
NOK
1000
VET
127,604
NOK
2500
VET
319,010
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,07836745
VET
0.1
NOK
0,78367449
VET
1
NOK
7,836745
VET
2
NOK
15,6735
VET
3
NOK
23,5102
VET
5
NOK
39,1837
VET
10
NOK
78,3674
VET
20
NOK
156,735
VET
25
NOK
195,919
VET
50
NOK
391,837
VET
100
NOK
783,674
VET
250
NOK
1.959,186
VET
500
NOK
3.918,372
VET
1000
NOK
7.836,745
VET
2500
NOK
19.591,862
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 03:13:42 6/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC