Chuyển đổi 100 NOK sang VET
Chuyển đổi 100 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,234 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:27, 5 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,23417600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 318.205.686 NOK. VeChain giảm -1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.12%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 70.
Vốn hóa thị trường
20,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
318,21 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:27 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.234176 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,23417600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00234176
NOK
0.1
VET
0,02341760
NOK
1
VET
0,23417600
NOK
2
VET
0,46835200
NOK
3
VET
0,70252800
NOK
5
VET
1,170880
NOK
10
VET
2,341760
NOK
20
VET
4,683520
NOK
25
VET
5,854400
NOK
50
VET
11,7088
NOK
100
VET
23,4176
NOK
250
VET
58,5440
NOK
500
VET
117,088
NOK
1000
VET
234,176
NOK
2500
VET
585,440
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04270292
VET
0.1
NOK
0,42702924
VET
1
NOK
4,270292
VET
2
NOK
8,540585
VET
3
NOK
12,8109
VET
5
NOK
21,3515
VET
10
NOK
42,7029
VET
20
NOK
85,4058
VET
25
NOK
106,757
VET
50
NOK
213,515
VET
100
NOK
427,029
VET
250
NOK
1.067,573
VET
500
NOK
2.135,146
VET
1000
NOK
4.270,292
VET
2500
NOK
10.675,731
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 07:27:38 5/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC