Chuyển đổi 100 NOK sang VET
Chuyển đổi 100 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,25 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:43, 3 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,24977000 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 347.334.968 NOK. VeChain tăng +0.48% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
21,47 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
347,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,13 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:43 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.24977 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,24977000 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00249770
NOK
0.1
VET
0,02497700
NOK
1
VET
0,24977000
NOK
2
VET
0,49954000
NOK
3
VET
0,74931000
NOK
5
VET
1,248850
NOK
10
VET
2,497700
NOK
20
VET
4,995400
NOK
25
VET
6,244250
NOK
50
VET
12,4885
NOK
100
VET
24,9770
NOK
250
VET
62,4425
NOK
500
VET
124,885
NOK
1000
VET
249,770
NOK
2500
VET
624,425
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04003683
VET
0.1
NOK
0,40036834
VET
1
NOK
4,003683
VET
2
NOK
8,007367
VET
3
NOK
12,0111
VET
5
NOK
20,0184
VET
10
NOK
40,0368
VET
20
NOK
80,0737
VET
25
NOK
100,092
VET
50
NOK
200,184
VET
100
NOK
400,368
VET
250
NOK
1.000,921
VET
500
NOK
2.001,842
VET
1000
NOK
4.003,683
VET
2500
NOK
10.009,208
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 04:43:01 3/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC