Chuyển đổi 5 NOK sang VET
Chuyển đổi 5 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,208 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:54, 9 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,20799600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 574.295.004 NOK. VeChain giảm -6.88% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -3.62%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
17,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
574,3 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:54 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.207996 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,20799600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00207996
NOK
0.1
VET
0,02079960
NOK
1
VET
0,20799600
NOK
2
VET
0,41599200
NOK
3
VET
0,62398800
NOK
5
VET
1,039980
NOK
10
VET
2,079960
NOK
20
VET
4,159920
NOK
25
VET
5,199900
NOK
50
VET
10,3998
NOK
100
VET
20,7996
NOK
250
VET
51,9990
NOK
500
VET
103,998
NOK
1000
VET
207,996
NOK
2500
VET
519,990
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK

VET
0.01
NOK
0,04807785
VET
0.1
NOK
0,48077848
VET
1
NOK
4,807785
VET
2
NOK
9,615570
VET
3
NOK
14,4234
VET
5
NOK
24,0389
VET
10
NOK
48,0778
VET
20
NOK
96,1557
VET
25
NOK
120,195
VET
50
NOK
240,389
VET
100
NOK
480,778
VET
250
NOK
1.201,946
VET
500
NOK
2.403,892
VET
1000
NOK
4.807,785
VET
2500
NOK
12.019,462
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 05:54:03 9/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC