Chuyển đổi 5 NOK sang VET
Chuyển đổi 5 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,29 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:28, 20 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,28960600 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 565.419.429 NOK. VeChain tăng +3.21% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.55%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
24,91 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
565,42 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:28 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.289606 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,28960600 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone

VET
NOK
0.01
VET
0,00289606
NOK
0.1
VET
0,02896060
NOK
1
VET
0,28960600
NOK
2
VET
0,57921200
NOK
3
VET
0,86881800
NOK
5
VET
1,448030
NOK
10
VET
2,896060
NOK
20
VET
5,792120
NOK
25
VET
7,240150
NOK
50
VET
14,4803
NOK
100
VET
28,9606
NOK
250
VET
72,4015
NOK
500
VET
144,803
NOK
1000
VET
289,606
NOK
2500
VET
724,015
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 14:28:04 20/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC