Chuyển đổi 5 NOK sang VET
Chuyển đổi 5 NOK sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0,147 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:15, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến NOK
Theo dõi
16:15, 20 tháng 11, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,14664500 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 308.633.505 NOK. VeChain tăng +0.52% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.30%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
12,58 T US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
308,63 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:15 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.146645 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,14664500 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang NOK mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Norwegian Krone
VET
NOK
0.01
VET
0,00146645
NOK
0.1
VET
0,01466450
NOK
1
VET
0,14664500
NOK
2
VET
0,29329000
NOK
3
VET
0,43993500
NOK
5
VET
0,73322500
NOK
10
VET
1,466450
NOK
20
VET
2,932900
NOK
25
VET
3,666125
NOK
50
VET
7,332250
NOK
100
VET
14,6645
NOK
250
VET
36,6613
NOK
500
VET
73,3225
NOK
1000
VET
146,645
NOK
2500
VET
366,613
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang VeChain
NOK
VET
0.01
NOK
0,06819189
VET
0.1
NOK
0,68191892
VET
1
NOK
6,819189
VET
2
NOK
13,6384
VET
3
NOK
20,4576
VET
5
NOK
34,0959
VET
10
NOK
68,1919
VET
20
NOK
136,384
VET
25
NOK
170,480
VET
50
NOK
340,959
VET
100
NOK
681,919
VET
250
NOK
1.704,797
VET
500
NOK
3.409,595
VET
1000
NOK
6.819,189
VET
2500
NOK
17.047,973
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XAU
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-NOK được tạo vào lúc 16:15:47 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC