Chuyển đổi 2500 XAU sang VET
Chuyển đổi 2500 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:39, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000847 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.978,79 XAU. VeChain tăng +1.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
727,51 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,98 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000847 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000847 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000008
XAU
0.1
VET
0,00000085
XAU
1
VET
0,00000847
XAU
2
VET
0,00001694
XAU
3
VET
0,00002541
XAU
5
VET
0,00004235
XAU
10
VET
0,00008470
XAU
20
VET
0,00016940
XAU
25
VET
0,00021175
XAU
50
VET
0,00042350
XAU
100
VET
0,00084700
XAU
250
VET
0,00211750
XAU
500
VET
0,00423500
XAU
1000
VET
0,00847000
XAU
2500
VET
0,02117500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.180,638
VET
0.1
XAU
11.806,375
VET
1
XAU
118.063,754
VET
2
XAU
236.127,509
VET
3
XAU
354.191,263
VET
5
XAU
590.318,772
VET
10
XAU
1.180.637,544
VET
20
XAU
2.361.275,089
VET
25
XAU
2.951.593,861
VET
50
XAU
5.903.187,721
VET
100
XAU
11.806.375,443
VET
250
XAU
29.515.938,607
VET
500
XAU
59.031.877,214
VET
1000
XAU
118.063.754,427
VET
2500
XAU
295.159.386,068
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 11:39:41 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC