Chuyển đổi 2500 XAU sang VET
Chuyển đổi 2500 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:46, 31 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000717 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.715,21 XAU. VeChain giảm -4.96% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.97%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 56.
Vốn hóa thị trường
616,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,72 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,93 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:46 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000717 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000717 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000072
XAU
1
VET
0,00000717
XAU
2
VET
0,00001434
XAU
3
VET
0,00002151
XAU
5
VET
0,00003585
XAU
10
VET
0,00007170
XAU
20
VET
0,00014340
XAU
25
VET
0,00017925
XAU
50
VET
0,00035850
XAU
100
VET
0,00071700
XAU
250
VET
0,00179250
XAU
500
VET
0,00358500
XAU
1000
VET
0,00717000
XAU
2500
VET
0,01792500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.394,70
VET
0.1
XAU
13.947,001
VET
1
XAU
139.470,014
VET
2
XAU
278.940,028
VET
3
XAU
418.410,042
VET
5
XAU
697.350,07
VET
10
XAU
1.394.700,139
VET
20
XAU
2.789.400,279
VET
25
XAU
3.486.750,349
VET
50
XAU
6.973.500,697
VET
100
XAU
13.947.001,395
VET
250
XAU
34.867.503,487
VET
500
XAU
69.735.006,974
VET
1000
XAU
139.470.013,947
VET
2500
XAU
348.675.034,868
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 10:46:29 31/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC