Chuyển đổi 5 VET sang XAU
Chuyển đổi 5 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:07, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001562 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.644,0 XAU. VeChain giảm -1.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.72%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
1,27 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
57,64 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,53 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:07 , việc chuyển đổi 5 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000781 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001562 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000016
XAU
0.1
VET
0,00000156
XAU
1
VET
0,00001562
XAU
2
VET
0,00003124
XAU
3
VET
0,00004686
XAU
5
VET
0,00007810
XAU
10
VET
0,00015620
XAU
20
VET
0,00031240
XAU
25
VET
0,00039050
XAU
50
VET
0,00078100
XAU
100
VET
0,00156200
XAU
250
VET
0,00390500
XAU
500
VET
0,00781000
XAU
1000
VET
0,01562000
XAU
2500
VET
0,03905000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
640,205
VET
0.1
XAU
6.402,049
VET
1
XAU
64.020,487
VET
2
XAU
128.040,973
VET
3
XAU
192.061,46
VET
5
XAU
320.102,433
VET
10
XAU
640.204,866
VET
20
XAU
1.280.409,731
VET
25
XAU
1.600.512,164
VET
50
XAU
3.201.024,328
VET
100
XAU
6.402.048,656
VET
250
XAU
16.005.121,639
VET
500
XAU
32.010.243,278
VET
1000
XAU
64.020.486,556
VET
2500
XAU
160.051.216,389
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 07:07:12 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC