Chuyển đổi 100 XAU sang VET
Chuyển đổi 100 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:09, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAU
Theo dõi
21:09, 25 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001609 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 73.111,0 XAU. VeChain tăng +9.74% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +1.48%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 45.
Vốn hóa thị trường
1,3 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
73,11 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:09 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001609 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001609 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000016
XAU
0.1
VET
0,00000161
XAU
1
VET
0,00001609
XAU
2
VET
0,00003218
XAU
3
VET
0,00004827
XAU
5
VET
0,00008045
XAU
10
VET
0,00016090
XAU
20
VET
0,00032180
XAU
25
VET
0,00040225
XAU
50
VET
0,00080450
XAU
100
VET
0,00160900
XAU
250
VET
0,00402250
XAU
500
VET
0,00804500
XAU
1000
VET
0,01609000
XAU
2500
VET
0,04022500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
621,504
VET
0.1
XAU
6.215,04
VET
1
XAU
62.150,404
VET
2
XAU
124.300,808
VET
3
XAU
186.451,212
VET
5
XAU
310.752,02
VET
10
XAU
621.504,04
VET
20
XAU
1.243.008,08
VET
25
XAU
1.553.760,099
VET
50
XAU
3.107.520,199
VET
100
XAU
6.215.040,398
VET
250
XAU
15.537.600,994
VET
500
XAU
31.075.201,989
VET
1000
XAU
62.150.403,978
VET
2500
XAU
155.376.009,944
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 21:09:00 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC