Chuyển đổi 1 XAU sang VET
Chuyển đổi 1 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:13, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000694 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 18.994,93 XAU. VeChain giảm -1.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.08%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 57.
Vốn hóa thị trường
596,68 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
18,99 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:13 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000694 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000694 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000069
XAU
1
VET
0,00000694
XAU
2
VET
0,00001388
XAU
3
VET
0,00002082
XAU
5
VET
0,00003470
XAU
10
VET
0,00006940
XAU
20
VET
0,00013880
XAU
25
VET
0,00017350
XAU
50
VET
0,00034700
XAU
100
VET
0,00069400
XAU
250
VET
0,00173500
XAU
500
VET
0,00347000
XAU
1000
VET
0,00694000
XAU
2500
VET
0,01735000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.440,922
VET
0.1
XAU
14.409,222
VET
1
XAU
144.092,219
VET
2
XAU
288.184,438
VET
3
XAU
432.276,657
VET
5
XAU
720.461,095
VET
10
XAU
1.440.922,19
VET
20
XAU
2.881.844,38
VET
25
XAU
3.602.305,476
VET
50
XAU
7.204.610,951
VET
100
XAU
14.409.221,902
VET
250
XAU
36.023.054,755
VET
500
XAU
72.046.109,51
VET
1000
XAU
144.092.219,02
VET
2500
XAU
360.230.547,55
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 17:13:41 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC