Chuyển đổi 1 XAU thành VET
Chuyển đổi 1 XAU sang VET theo tỷ giá hối đoái thực
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:31, 27 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001179 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.315,72 XAU. VeChain tăng +1.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.45%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là .
Vốn hóa thị trường
954,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:31 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001179 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001179 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain thành Troy Ounce
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
XAU
0.01
VET
0,00000012
XAU
0.1
VET
0,00000118
XAU
1
VET
0,00001179
XAU
2
VET
0,00002358
XAU
3
VET
0,00003537
XAU
5
VET
0,00005895
XAU
10
VET
0,00011790
XAU
20
VET
0,00023580
XAU
25
VET
0,00029475
XAU
50
VET
0,00058950
XAU
100
VET
0,00117900
XAU
250
VET
0,00294750
XAU
500
VET
0,00589500
XAU
1000
VET
0,01179000
XAU
2500
VET
0,02947500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce thành VeChain
XAU
![vet](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/1167/small/VET_Token_Icon.png?1710013505)
VET
0.01
XAU
848,176
VET
0.1
XAU
8.481,764
VET
1
XAU
84.817,642
VET
2
XAU
169.635,284
VET
3
XAU
254.452,926
VET
5
XAU
424.088,21
VET
10
XAU
848.176,421
VET
20
XAU
1.696.352,841
VET
25
XAU
2.120.441,052
VET
50
XAU
4.240.882,103
VET
100
XAU
8.481.764,207
VET
250
XAU
21.204.410,517
VET
500
XAU
42.408.821,035
VET
1000
XAU
84.817.642,07
VET
2500
XAU
212.044.105,174
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
VET-XAU page created at 00:31:50 27/7/2024 UTC
Last Updated at 00:31:50 27/7/2024 UTC