Chuyển đổi 2500 VET sang XAU
Chuyển đổi 2500 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:42, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000844 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 14.086,79 XAU. VeChain tăng +1.81% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.57%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
729,06 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
14,09 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,18 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:42 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0211 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000844 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000008
XAU
0.1
VET
0,00000084
XAU
1
VET
0,00000844
XAU
2
VET
0,00001688
XAU
3
VET
0,00002532
XAU
5
VET
0,00004220
XAU
10
VET
0,00008440
XAU
20
VET
0,00016880
XAU
25
VET
0,00021100
XAU
50
VET
0,00042200
XAU
100
VET
0,00084400
XAU
250
VET
0,00211000
XAU
500
VET
0,00422000
XAU
1000
VET
0,00844000
XAU
2500
VET
0,02110000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.184,834
VET
0.1
XAU
11.848,341
VET
1
XAU
118.483,412
VET
2
XAU
236.966,825
VET
3
XAU
355.450,237
VET
5
XAU
592.417,062
VET
10
XAU
1.184.834,123
VET
20
XAU
2.369.668,246
VET
25
XAU
2.962.085,308
VET
50
XAU
5.924.170,616
VET
100
XAU
11.848.341,232
VET
250
XAU
29.620.853,081
VET
500
XAU
59.241.706,161
VET
1000
XAU
118.483.412,322
VET
2500
XAU
296.208.530,806
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 01:42:47 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC