Chuyển đổi 2500 VET sang XAU
Chuyển đổi 2500 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:12, 9 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000650 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.400,35 XAU. VeChain tăng +4.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.58%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
558,63 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
8,40 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:12 , việc chuyển đổi 2500 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.01625 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000650 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000065
XAU
1
VET
0,00000650
XAU
2
VET
0,00001300
XAU
3
VET
0,00001950
XAU
5
VET
0,00003250
XAU
10
VET
0,00006500
XAU
20
VET
0,00013000
XAU
25
VET
0,00016250
XAU
50
VET
0,00032500
XAU
100
VET
0,00065000
XAU
250
VET
0,00162500
XAU
500
VET
0,00325000
XAU
1000
VET
0,00650000
XAU
2500
VET
0,01625000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.538,462
VET
0.1
XAU
15.384,615
VET
1
XAU
153.846,154
VET
2
XAU
307.692,308
VET
3
XAU
461.538,462
VET
5
XAU
769.230,769
VET
10
XAU
1.538.461,538
VET
20
XAU
3.076.923,077
VET
25
XAU
3.846.153,846
VET
50
XAU
7.692.307,692
VET
100
XAU
15.384.615,385
VET
250
XAU
38.461.538,462
VET
500
XAU
76.923.076,923
VET
1000
XAU
153.846.153,846
VET
2500
XAU
384.615.384,615
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 12:12:28 9/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC