Chuyển đổi 10 VET sang XAU
Chuyển đổi 10 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 14:13, 24 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000738 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.314,24 XAU. VeChain giảm -3.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.19%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 64.
Vốn hóa thị trường
634,48 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,31 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,14 T US$
Kể từ hôm nay lúc 14:13 , việc chuyển đổi 10 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00007379999999999999 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000738 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000074
XAU
1
VET
0,00000738
XAU
2
VET
0,00001476
XAU
3
VET
0,00002214
XAU
5
VET
0,00003690
XAU
10
VET
0,00007380
XAU
20
VET
0,00014760
XAU
25
VET
0,00018450
XAU
50
VET
0,00036900
XAU
100
VET
0,00073800
XAU
250
VET
0,00184500
XAU
500
VET
0,00369000
XAU
1000
VET
0,00738000
XAU
2500
VET
0,01845000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.355,014
VET
0.1
XAU
13.550,136
VET
1
XAU
135.501,355
VET
2
XAU
271.002,71
VET
3
XAU
406.504,065
VET
5
XAU
677.506,775
VET
10
XAU
1.355.013,55
VET
20
XAU
2.710.027,1
VET
25
XAU
3.387.533,875
VET
50
XAU
6.775.067,751
VET
100
XAU
13.550.135,501
VET
250
XAU
33.875.338,753
VET
500
XAU
67.750.677,507
VET
1000
XAU
135.501.355,014
VET
2500
XAU
338.753.387,534
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 14:13:48 24/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC