Chuyển đổi 3 XAU sang VET
Chuyển đổi 3 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAU
Theo dõi
16:48, 22 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001209 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 48.481,0 XAU. VeChain tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.87%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
978,65 N US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
48,48 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001209 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001209 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000012
XAU
0.1
VET
0,00000121
XAU
1
VET
0,00001209
XAU
2
VET
0,00002418
XAU
3
VET
0,00003627
XAU
5
VET
0,00006045
XAU
10
VET
0,00012090
XAU
20
VET
0,00024180
XAU
25
VET
0,00030225
XAU
50
VET
0,00060450
XAU
100
VET
0,00120900
XAU
250
VET
0,00302250
XAU
500
VET
0,00604500
XAU
1000
VET
0,01209000
XAU
2500
VET
0,03022500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
827,130
VET
0.1
XAU
8.271,299
VET
1
XAU
82.712,986
VET
2
XAU
165.425,972
VET
3
XAU
248.138,958
VET
5
XAU
413.564,93
VET
10
XAU
827.129,859
VET
20
XAU
1.654.259,719
VET
25
XAU
2.067.824,648
VET
50
XAU
4.135.649,297
VET
100
XAU
8.271.298,594
VET
250
XAU
20.678.246,485
VET
500
XAU
41.356.492,969
VET
1000
XAU
82.712.985,939
VET
2500
XAU
206.782.464,847
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 16:48:16 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC