Chuyển đổi 5 XAU sang VET
Chuyển đổi 5 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:10, 22 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000899 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.576,0 XAU. VeChain tăng +3.28% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.39%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 54.
Vốn hóa thị trường
772,92 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
23,58 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:10 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000899 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000899 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000009
XAU
0.1
VET
0,00000090
XAU
1
VET
0,00000899
XAU
2
VET
0,00001798
XAU
3
VET
0,00002697
XAU
5
VET
0,00004495
XAU
10
VET
0,00008990
XAU
20
VET
0,00017980
XAU
25
VET
0,00022475
XAU
50
VET
0,00044950
XAU
100
VET
0,00089900
XAU
250
VET
0,00224750
XAU
500
VET
0,00449500
XAU
1000
VET
0,00899000
XAU
2500
VET
0,02247500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.112,347
VET
0.1
XAU
11.123,471
VET
1
XAU
111.234,705
VET
2
XAU
222.469,41
VET
3
XAU
333.704,116
VET
5
XAU
556.173,526
VET
10
XAU
1.112.347,052
VET
20
XAU
2.224.694,105
VET
25
XAU
2.780.867,631
VET
50
XAU
5.561.735,261
VET
100
XAU
11.123.470,523
VET
250
XAU
27.808.676,307
VET
500
XAU
55.617.352,614
VET
1000
XAU
111.234.705,228
VET
2500
XAU
278.086.763,07
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 07:10:10 22/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC