Chuyển đổi 5 XAU sang VET
Chuyển đổi 5 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:39, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000630 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.098,32 XAU. VeChain tăng +2.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.50%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
541,61 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,10 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:39 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000063 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000630 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000006
XAU
0.1
VET
0,00000063
XAU
1
VET
0,00000630
XAU
2
VET
0,00001260
XAU
3
VET
0,00001890
XAU
5
VET
0,00003150
XAU
10
VET
0,00006300
XAU
20
VET
0,00012600
XAU
25
VET
0,00015750
XAU
50
VET
0,00031500
XAU
100
VET
0,00063000
XAU
250
VET
0,00157500
XAU
500
VET
0,00315000
XAU
1000
VET
0,00630000
XAU
2500
VET
0,01575000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.587,302
VET
0.1
XAU
15.873,016
VET
1
XAU
158.730,159
VET
2
XAU
317.460,317
VET
3
XAU
476.190,476
VET
5
XAU
793.650,794
VET
10
XAU
1.587.301,587
VET
20
XAU
3.174.603,175
VET
25
XAU
3.968.253,968
VET
50
XAU
7.936.507,937
VET
100
XAU
15.873.015,873
VET
250
XAU
39.682.539,683
VET
500
XAU
79.365.079,365
VET
1000
XAU
158.730.158,73
VET
2500
XAU
396.825.396,825
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 07:39:25 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC