Chuyển đổi 500 XAU sang VET
Chuyển đổi 500 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:03, 3 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000662 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.418,34 XAU. VeChain tăng +6.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.59%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
569,36 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,91 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:03 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000662 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000662 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000066
XAU
1
VET
0,00000662
XAU
2
VET
0,00001324
XAU
3
VET
0,00001986
XAU
5
VET
0,00003310
XAU
10
VET
0,00006620
XAU
20
VET
0,00013240
XAU
25
VET
0,00016550
XAU
50
VET
0,00033100
XAU
100
VET
0,00066200
XAU
250
VET
0,00165500
XAU
500
VET
0,00331000
XAU
1000
VET
0,00662000
XAU
2500
VET
0,01655000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.510,574
VET
0.1
XAU
15.105,74
VET
1
XAU
151.057,402
VET
2
XAU
302.114,804
VET
3
XAU
453.172,205
VET
5
XAU
755.287,009
VET
10
XAU
1.510.574,018
VET
20
XAU
3.021.148,036
VET
25
XAU
3.776.435,045
VET
50
XAU
7.552.870,091
VET
100
XAU
15.105.740,181
VET
250
XAU
37.764.350,453
VET
500
XAU
75.528.700,906
VET
1000
XAU
151.057.401,813
VET
2500
XAU
377.643.504,532
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 11:03:23 3/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC