Chuyển đổi 250 VET sang XAU
Chuyển đổi 250 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:35, 16 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000244 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 6.135,79 XAU. VeChain giảm -6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 103.
Vốn hóa thị trường
209,67 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
6,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
902,32 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 00:35 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00061 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000244 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000002
XAU
0.1
VET
0,00000024
XAU
1
VET
0,00000244
XAU
2
VET
0,00000488
XAU
3
VET
0,00000732
XAU
5
VET
0,00001220
XAU
10
VET
0,00002440
XAU
20
VET
0,00004880
XAU
25
VET
0,00006100
XAU
50
VET
0,00012200
XAU
100
VET
0,00024400
XAU
250
VET
0,00061000
XAU
500
VET
0,00122000
XAU
1000
VET
0,00244000
XAU
2500
VET
0,00610000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
4.098,361
VET
0.1
XAU
40.983,607
VET
1
XAU
409.836,066
VET
2
XAU
819.672,131
VET
3
XAU
1.229.508,197
VET
5
XAU
2.049.180,328
VET
10
XAU
4.098.360,656
VET
20
XAU
8.196.721,311
VET
25
XAU
10.245.901,639
VET
50
XAU
20.491.803,279
VET
100
XAU
40.983.606,557
VET
250
XAU
102.459.016,393
VET
500
XAU
204.918.032,787
VET
1000
XAU
409.836.065,574
VET
2500
XAU
1.024.590.163,934
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 00:35:38 16/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC