Chuyển đổi 250 VET sang XAU
Chuyển đổi 250 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:54, 30 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000423 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.138,42 XAU. VeChain tăng +0.79% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.73%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 87.
Vốn hóa thị trường
363,78 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,14 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,44 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:54 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0010575 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000423 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000004
XAU
0.1
VET
0,00000042
XAU
1
VET
0,00000423
XAU
2
VET
0,00000846
XAU
3
VET
0,00001269
XAU
5
VET
0,00002115
XAU
10
VET
0,00004230
XAU
20
VET
0,00008460
XAU
25
VET
0,00010575
XAU
50
VET
0,00021150
XAU
100
VET
0,00042300
XAU
250
VET
0,00105750
XAU
500
VET
0,00211500
XAU
1000
VET
0,00423000
XAU
2500
VET
0,01057500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
2.364,066
VET
0.1
XAU
23.640,662
VET
1
XAU
236.406,619
VET
2
XAU
472.813,239
VET
3
XAU
709.219,858
VET
5
XAU
1.182.033,097
VET
10
XAU
2.364.066,194
VET
20
XAU
4.728.132,388
VET
25
XAU
5.910.165,485
VET
50
XAU
11.820.330,969
VET
100
XAU
23.640.661,939
VET
250
XAU
59.101.654,846
VET
500
XAU
118.203.309,693
VET
1000
XAU
236.406.619,385
VET
2500
XAU
591.016.548,463
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 08:54:18 30/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC