Chuyển đổi 250 VET sang XAU
Chuyển đổi 250 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:48, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000701 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 11.347,7 XAU. VeChain giảm -5.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.20%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 58.
Vốn hóa thị trường
603,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
11,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,05 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:48 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0017525 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000701 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000070
XAU
1
VET
0,00000701
XAU
2
VET
0,00001402
XAU
3
VET
0,00002103
XAU
5
VET
0,00003505
XAU
10
VET
0,00007010
XAU
20
VET
0,00014020
XAU
25
VET
0,00017525
XAU
50
VET
0,00035050
XAU
100
VET
0,00070100
XAU
250
VET
0,00175250
XAU
500
VET
0,00350500
XAU
1000
VET
0,00701000
XAU
2500
VET
0,01752500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.426,534
VET
0.1
XAU
14.265,335
VET
1
XAU
142.653,352
VET
2
XAU
285.306,705
VET
3
XAU
427.960,057
VET
5
XAU
713.266,762
VET
10
XAU
1.426.533,524
VET
20
XAU
2.853.067,047
VET
25
XAU
3.566.333,809
VET
50
XAU
7.132.667,618
VET
100
XAU
14.265.335,235
VET
250
XAU
35.663.338,088
VET
500
XAU
71.326.676,177
VET
1000
XAU
142.653.352,354
VET
2500
XAU
356.633.380,884
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 16:48:15 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC