Chuyển đổi 250 VET sang XAU
Chuyển đổi 250 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:48, 14 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000677 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.762,32 XAU. VeChain giảm -3.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.38%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 72.
Vốn hóa thị trường
582,64 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,76 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:48 , việc chuyển đổi 250 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0016925 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000677 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000068
XAU
1
VET
0,00000677
XAU
2
VET
0,00001354
XAU
3
VET
0,00002031
XAU
5
VET
0,00003385
XAU
10
VET
0,00006770
XAU
20
VET
0,00013540
XAU
25
VET
0,00016925
XAU
50
VET
0,00033850
XAU
100
VET
0,00067700
XAU
250
VET
0,00169250
XAU
500
VET
0,00338500
XAU
1000
VET
0,00677000
XAU
2500
VET
0,01692500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.477,105
VET
0.1
XAU
14.771,049
VET
1
XAU
147.710,487
VET
2
XAU
295.420,975
VET
3
XAU
443.131,462
VET
5
XAU
738.552,437
VET
10
XAU
1.477.104,874
VET
20
XAU
2.954.209,749
VET
25
XAU
3.692.762,186
VET
50
XAU
7.385.524,372
VET
100
XAU
14.771.048,744
VET
250
XAU
36.927.621,861
VET
500
XAU
73.855.243,722
VET
1000
XAU
147.710.487,445
VET
2500
XAU
369.276.218,612
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 19:48:45 14/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC