Chuyển đổi 1000 VET sang XAU
Chuyển đổi 1000 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 24 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAU
Theo dõi
11:50, 24 tháng 10, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000424 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.347,80 XAU. VeChain tăng +1.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.33%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 84.
Vốn hóa thị trường
364,01 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1000 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00424 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000424 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000004
XAU
0.1
VET
0,00000042
XAU
1
VET
0,00000424
XAU
2
VET
0,00000848
XAU
3
VET
0,00001272
XAU
5
VET
0,00002120
XAU
10
VET
0,00004240
XAU
20
VET
0,00008480
XAU
25
VET
0,00010600
XAU
50
VET
0,00021200
XAU
100
VET
0,00042400
XAU
250
VET
0,00106000
XAU
500
VET
0,00212000
XAU
1000
VET
0,00424000
XAU
2500
VET
0,01060000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
2.358,491
VET
0.1
XAU
23.584,906
VET
1
XAU
235.849,057
VET
2
XAU
471.698,113
VET
3
XAU
707.547,17
VET
5
XAU
1.179.245,283
VET
10
XAU
2.358.490,566
VET
20
XAU
4.716.981,132
VET
25
XAU
5.896.226,415
VET
50
XAU
11.792.452,83
VET
100
XAU
23.584.905,66
VET
250
XAU
58.962.264,151
VET
500
XAU
117.924.528,302
VET
1000
XAU
235.849.056,604
VET
2500
XAU
589.622.641,509
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 11:50:34 24/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC