Chuyển đổi 1000 XAU sang VET
Chuyển đổi 1000 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:50, 18 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000804 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 17.001,93 XAU. VeChain giảm -1.75% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.54%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 53.
Vốn hóa thị trường
702,73 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
17,0 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,12 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:50 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000804 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000804 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000008
XAU
0.1
VET
0,00000080
XAU
1
VET
0,00000804
XAU
2
VET
0,00001608
XAU
3
VET
0,00002412
XAU
5
VET
0,00004020
XAU
10
VET
0,00008040
XAU
20
VET
0,00016080
XAU
25
VET
0,00020100
XAU
50
VET
0,00040200
XAU
100
VET
0,00080400
XAU
250
VET
0,00201000
XAU
500
VET
0,00402000
XAU
1000
VET
0,00804000
XAU
2500
VET
0,02010000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.243,781
VET
0.1
XAU
12.437,811
VET
1
XAU
124.378,109
VET
2
XAU
248.756,219
VET
3
XAU
373.134,328
VET
5
XAU
621.890,547
VET
10
XAU
1.243.781,095
VET
20
XAU
2.487.562,189
VET
25
XAU
3.109.452,736
VET
50
XAU
6.218.905,473
VET
100
XAU
12.437.810,945
VET
250
XAU
31.094.527,363
VET
500
XAU
62.189.054,726
VET
1000
XAU
124.378.109,453
VET
2500
XAU
310.945.273,632
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 07:50:25 18/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC