Chuyển đổi 1000 XAU sang VET
Chuyển đổi 1000 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:22, 8 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000653 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.316,60 XAU. VeChain tăng +0.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.35%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 69.
Vốn hóa thị trường
561,33 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
4,32 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:22 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000653 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000653 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000007
XAU
0.1
VET
0,00000065
XAU
1
VET
0,00000653
XAU
2
VET
0,00001306
XAU
3
VET
0,00001959
XAU
5
VET
0,00003265
XAU
10
VET
0,00006530
XAU
20
VET
0,00013060
XAU
25
VET
0,00016325
XAU
50
VET
0,00032650
XAU
100
VET
0,00065300
XAU
250
VET
0,00163250
XAU
500
VET
0,00326500
XAU
1000
VET
0,00653000
XAU
2500
VET
0,01632500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.531,394
VET
0.1
XAU
15.313,936
VET
1
XAU
153.139,357
VET
2
XAU
306.278,714
VET
3
XAU
459.418,07
VET
5
XAU
765.696,784
VET
10
XAU
1.531.393,568
VET
20
XAU
3.062.787,136
VET
25
XAU
3.828.483,92
VET
50
XAU
7.656.967,841
VET
100
XAU
15.313.935,681
VET
250
XAU
38.284.839,204
VET
500
XAU
76.569.678,407
VET
1000
XAU
153.139.356,815
VET
2500
XAU
382.848.392,037
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 02:22:30 8/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC