Chuyển đổi 1000 XAU sang VET
Chuyển đổi 1000 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:26, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000808 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 15.400,29 XAU. VeChain giảm -3.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.05%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
693,71 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
15,4 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:26 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00000808 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000808 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000008
XAU
0.1
VET
0,00000081
XAU
1
VET
0,00000808
XAU
2
VET
0,00001616
XAU
3
VET
0,00002424
XAU
5
VET
0,00004040
XAU
10
VET
0,00008080
XAU
20
VET
0,00016160
XAU
25
VET
0,00020200
XAU
50
VET
0,00040400
XAU
100
VET
0,00080800
XAU
250
VET
0,00202000
XAU
500
VET
0,00404000
XAU
1000
VET
0,00808000
XAU
2500
VET
0,02020000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.237,624
VET
0.1
XAU
12.376,238
VET
1
XAU
123.762,376
VET
2
XAU
247.524,752
VET
3
XAU
371.287,129
VET
5
XAU
618.811,881
VET
10
XAU
1.237.623,762
VET
20
XAU
2.475.247,525
VET
25
XAU
3.094.059,406
VET
50
XAU
6.188.118,812
VET
100
XAU
12.376.237,624
VET
250
XAU
30.940.594,059
VET
500
XAU
61.881.188,119
VET
1000
XAU
123.762.376,238
VET
2500
XAU
309.405.940,594
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 13:26:41 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC