Chuyển đổi 500 VET sang XAU
Chuyển đổi 500 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:39, 25 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000421 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.823,40 XAU. VeChain tăng +1.70% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.10%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 83.
Vốn hóa thị trường
361,86 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
5,82 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:39 , việc chuyển đổi 500 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.002105 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000421 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000004
XAU
0.1
VET
0,00000042
XAU
1
VET
0,00000421
XAU
2
VET
0,00000842
XAU
3
VET
0,00001263
XAU
5
VET
0,00002105
XAU
10
VET
0,00004210
XAU
20
VET
0,00008420
XAU
25
VET
0,00010525
XAU
50
VET
0,00021050
XAU
100
VET
0,00042100
XAU
250
VET
0,00105250
XAU
500
VET
0,00210500
XAU
1000
VET
0,00421000
XAU
2500
VET
0,01052500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
2.375,297
VET
0.1
XAU
23.752,969
VET
1
XAU
237.529,691
VET
2
XAU
475.059,382
VET
3
XAU
712.589,074
VET
5
XAU
1.187.648,456
VET
10
XAU
2.375.296,912
VET
20
XAU
4.750.593,824
VET
25
XAU
5.938.242,28
VET
50
XAU
11.876.484,561
VET
100
XAU
23.752.969,121
VET
250
XAU
59.382.422,803
VET
500
XAU
118.764.845,606
VET
1000
XAU
237.529.691,211
VET
2500
XAU
593.824.228,029
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 06:39:50 25/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC