Chuyển đổi 20 XAU sang VET
Chuyển đổi 20 XAU sang VET với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET bằng 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAU
Theo dõi
23:11, 25 tháng 11, 2024
0 XAU
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang tăng trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00001555 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 65.659,0 XAU. VeChain giảm -3.16% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -1.43%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 80.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 46.
Vốn hóa thị trường
1,26 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
80,99 T US$
Khối lượng (24h)
65,66 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:11 , việc chuyển đổi 1 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00001555 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00001555 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000016
XAU
0.1
VET
0,00000156
XAU
1
VET
0,00001555
XAU
2
VET
0,00003110
XAU
3
VET
0,00004665
XAU
5
VET
0,00007775
XAU
10
VET
0,00015550
XAU
20
VET
0,00031100
XAU
25
VET
0,00038875
XAU
50
VET
0,00077750
XAU
100
VET
0,00155500
XAU
250
VET
0,00388750
XAU
500
VET
0,00777500
XAU
1000
VET
0,01555000
XAU
2500
VET
0,03887500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
643,087
VET
0.1
XAU
6.430,868
VET
1
XAU
64.308,682
VET
2
XAU
128.617,363
VET
3
XAU
192.926,045
VET
5
XAU
321.543,408
VET
10
XAU
643.086,817
VET
20
XAU
1.286.173,633
VET
25
XAU
1.607.717,042
VET
50
XAU
3.215.434,084
VET
100
XAU
6.430.868,167
VET
250
XAU
16.077.170,418
VET
500
XAU
32.154.340,836
VET
1000
XAU
64.308.681,672
VET
2500
XAU
160.771.704,18
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 23:11:37 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC