Chuyển đổi 0.01 VET sang XAU
Chuyển đổi 0.01 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:58, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000873 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 12.430,6 XAU. VeChain giảm -0.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET tăng +0.56%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 55.
Vốn hóa thị trường
748,8 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
12,43 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,4 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:58 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.73e-8 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000873 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000009
XAU
0.1
VET
0,00000087
XAU
1
VET
0,00000873
XAU
2
VET
0,00001746
XAU
3
VET
0,00002619
XAU
5
VET
0,00004365
XAU
10
VET
0,00008730
XAU
20
VET
0,00017460
XAU
25
VET
0,00021825
XAU
50
VET
0,00043650
XAU
100
VET
0,00087300
XAU
250
VET
0,00218250
XAU
500
VET
0,00436500
XAU
1000
VET
0,00873000
XAU
2500
VET
0,02182500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.145,475
VET
0.1
XAU
11.454,754
VET
1
XAU
114.547,537
VET
2
XAU
229.095,074
VET
3
XAU
343.642,612
VET
5
XAU
572.737,686
VET
10
XAU
1.145.475,372
VET
20
XAU
2.290.950,745
VET
25
XAU
2.863.688,431
VET
50
XAU
5.727.376,861
VET
100
XAU
11.454.753,723
VET
250
XAU
28.636.884,307
VET
500
XAU
57.273.768,614
VET
1000
XAU
114.547.537,228
VET
2500
XAU
286.368.843,07
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 07:58:26 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC