Chuyển đổi 0.01 VET sang XAU
Chuyển đổi 0.01 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:56, 20 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ VET đến XAU
Theo dõi
10:56, 20 tháng 11, 2025
0 XAU
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000355 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.473,52 XAU. VeChain tăng +1.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.07%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 90.
Vốn hóa thị trường
304,51 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,47 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:56 , việc chuyển đổi 0.01 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 3.55e-8 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000355 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce
VET
XAU
0.01
VET
0,00000004
XAU
0.1
VET
0,00000036
XAU
1
VET
0,00000355
XAU
2
VET
0,00000710
XAU
3
VET
0,00001065
XAU
5
VET
0,00001775
XAU
10
VET
0,00003550
XAU
20
VET
0,00007100
XAU
25
VET
0,00008875
XAU
50
VET
0,00017750
XAU
100
VET
0,00035500
XAU
250
VET
0,00088750
XAU
500
VET
0,00177500
XAU
1000
VET
0,00355000
XAU
2500
VET
0,00887500
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU
VET
0.01
XAU
2.816,901
VET
0.1
XAU
28.169,014
VET
1
XAU
281.690,141
VET
2
XAU
563.380,282
VET
3
XAU
845.070,423
VET
5
XAU
1.408.450,704
VET
10
XAU
2.816.901,408
VET
20
XAU
5.633.802,817
VET
25
XAU
7.042.253,521
VET
50
XAU
14.084.507,042
VET
100
XAU
28.169.014,085
VET
250
XAU
70.422.535,211
VET
500
XAU
140.845.070,423
VET
1000
XAU
281.690.140,845
VET
2500
XAU
704.225.352,113
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 10:56:38 20/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC