Chuyển đổi 100 VET sang XAU
Chuyển đổi 100 VET sang XAU với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 VET tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:21, 9 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của VET ( VeChain )
VET đang giảm trong tuần này
VeChain giá hôm nay là 0,00000552 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.298,36 XAU. VeChain giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của VET giảm -0.47%. Tổng cung của VeChain là 85.985.041.177 US$ và tổng cung lưu thông là 85.985.041.177 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của VET là 79.
Vốn hóa thị trường
474,98 N US$
Nguồn cung lưu thông
85,99 T US$
Khối lượng (24h)
7,30 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:21 , việc chuyển đổi 100 VeChain (VET) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000552 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 VET = 0,00000552 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng VET.
Công cụ tính giá từ VET sang XAU mới nhất
Chuyển đổi VeChain sang Troy Ounce

VET
XAU
0.01
VET
0,00000006
XAU
0.1
VET
0,00000055
XAU
1
VET
0,00000552
XAU
2
VET
0,00001104
XAU
3
VET
0,00001656
XAU
5
VET
0,00002760
XAU
10
VET
0,00005520
XAU
20
VET
0,00011040
XAU
25
VET
0,00013800
XAU
50
VET
0,00027600
XAU
100
VET
0,00055200
XAU
250
VET
0,00138000
XAU
500
VET
0,00276000
XAU
1000
VET
0,00552000
XAU
2500
VET
0,01380000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang VeChain
XAU

VET
0.01
XAU
1.811,594
VET
0.1
XAU
18.115,942
VET
1
XAU
181.159,42
VET
2
XAU
362.318,841
VET
3
XAU
543.478,261
VET
5
XAU
905.797,101
VET
10
XAU
1.811.594,203
VET
20
XAU
3.623.188,406
VET
25
XAU
4.528.985,507
VET
50
XAU
9.057.971,014
VET
100
XAU
18.115.942,029
VET
250
XAU
45.289.855,072
VET
500
XAU
90.579.710,145
VET
1000
XAU
181.159.420,29
VET
2500
XAU
452.898.550,725
VET
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
VET/AED
VET/ARS
VET/AUD
VET/BCH
VET/BDT
VET/BHD
VET/BMD
VET/BNB
VET/BRL
VET/BTC
VET/CAD
VET/CHF
VET/CLP
VET/CNY
VET/CZK
VET/DKK
VET/DOT
VET/EOS
VET/ETH
VET/EUR
VET/GBP
VET/HKD
VET/HUF
VET/IDR
VET/ILS
VET/INR
VET/JPY
VET/KRW
VET/KWD
VET/LKR
VET/LTC
VET/MMK
VET/MXN
VET/MYR
VET/NGN
VET/NOK
VET/NZD
VET/PHP
VET/PKR
VET/PLN
VET/RUB
VET/SAR
VET/SEK
VET/SGD
VET/THB
VET/TRY
VET/TWD
VET/UAH
VET/USD
VET/VEF
VET/VND
VET/XAG
VET/XDR
VET/XLM
VET/XRP
VET/YFI
VET/ZAR
VET/LINK
VET/SATS
VET/BITS
Trang VET-XAU được tạo vào lúc 09:21:50 9/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC