Chuyển đổi 2 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 2 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,507 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 1:10, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
1:10, 26 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,50738500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.007.407.952 SAR. Hedera giảm -8.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.34%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,84 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 32.
Vốn hóa thị trường
19,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,01 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,76 T US$
Kể từ hôm nay lúc 01:10 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.507385 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,50738500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00507385
SAR
0.1
HBAR
0,05073850
SAR
1
HBAR
0,50738500
SAR
2
HBAR
1,014770
SAR
3
HBAR
1,522155
SAR
5
HBAR
2,536925
SAR
10
HBAR
5,073850
SAR
20
HBAR
10,1477
SAR
25
HBAR
12,6846
SAR
50
HBAR
25,3692
SAR
100
HBAR
50,7385
SAR
250
HBAR
126,846
SAR
500
HBAR
253,693
SAR
1000
HBAR
507,385
SAR
2500
HBAR
1.268,462
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,01970890
HBAR
0.1
SAR
0,19708900
HBAR
1
SAR
1,970890
HBAR
2
SAR
3,941780
HBAR
3
SAR
5,912670
HBAR
5
SAR
9,854450
HBAR
10
SAR
19,7089
HBAR
20
SAR
39,4178
HBAR
25
SAR
49,2722
HBAR
50
SAR
98,5445
HBAR
100
SAR
197,089
HBAR
250
SAR
492,722
HBAR
500
SAR
985,445
HBAR
1000
SAR
1.970,89
HBAR
2500
SAR
4.927,225
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 01:10:42 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC