Chuyển đổi 2 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 2 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,705 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:51, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
10:51, 19 tháng 5, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,70549200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 703.518.697 SAR. Hedera giảm -2.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.01%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,85 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
29,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
703,52 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:51 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.705492 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,70549200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00705492
SAR
0.1
HBAR
0,07054920
SAR
1
HBAR
0,70549200
SAR
2
HBAR
1,410984
SAR
3
HBAR
2,116476
SAR
5
HBAR
3,527460
SAR
10
HBAR
7,054920
SAR
20
HBAR
14,1098
SAR
25
HBAR
17,6373
SAR
50
HBAR
35,2746
SAR
100
HBAR
70,5492
SAR
250
HBAR
176,373
SAR
500
HBAR
352,746
SAR
1000
HBAR
705,492
SAR
2500
HBAR
1.763,73
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01417451
HBAR
0.1
SAR
0,14174505
HBAR
1
SAR
1,417451
HBAR
2
SAR
2,834901
HBAR
3
SAR
4,252352
HBAR
5
SAR
7,087253
HBAR
10
SAR
14,1745
HBAR
20
SAR
28,3490
HBAR
25
SAR
35,4363
HBAR
50
SAR
70,8725
HBAR
100
SAR
141,745
HBAR
250
SAR
354,363
HBAR
500
SAR
708,725
HBAR
1000
SAR
1.417,451
HBAR
2500
SAR
3.543,626
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 10:51:15 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC