Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 0.1 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,92 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:55, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
21:55, 18 tháng 8, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,91971300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.264.041.212 SAR. Hedera giảm -3.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.08%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,57 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
39,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,27 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:55 , việc chuyển đổi 0.1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0919713 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,91971300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00919713
SAR
0.1
HBAR
0,09197130
SAR
1
HBAR
0,91971300
SAR
2
HBAR
1,839426
SAR
3
HBAR
2,759139
SAR
5
HBAR
4,598565
SAR
10
HBAR
9,197130
SAR
20
HBAR
18,3943
SAR
25
HBAR
22,9928
SAR
50
HBAR
45,9857
SAR
100
HBAR
91,9713
SAR
250
HBAR
229,928
SAR
500
HBAR
459,857
SAR
1000
HBAR
919,713
SAR
2500
HBAR
2.299,283
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01087296
HBAR
0.1
SAR
0,10872957
HBAR
1
SAR
1,087296
HBAR
2
SAR
2,174591
HBAR
3
SAR
3,261887
HBAR
5
SAR
5,436479
HBAR
10
SAR
10,8730
HBAR
20
SAR
21,7459
HBAR
25
SAR
27,1824
HBAR
50
SAR
54,3648
HBAR
100
SAR
108,730
HBAR
250
SAR
271,824
HBAR
500
SAR
543,648
HBAR
1000
SAR
1.087,296
HBAR
2500
SAR
2.718,239
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 21:55:24 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC