Chuyển đổi 250 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 250 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,619 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:08, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,61923700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 723.645.392 SAR. Hedera giảm -2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.25%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
26,12 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
723,65 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:08 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.619237 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,61923700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00619237
SAR
0.1
HBAR
0,06192370
SAR
1
HBAR
0,61923700
SAR
2
HBAR
1,238474
SAR
3
HBAR
1,857711
SAR
5
HBAR
3,096185
SAR
10
HBAR
6,192370
SAR
20
HBAR
12,3847
SAR
25
HBAR
15,4809
SAR
50
HBAR
30,9619
SAR
100
HBAR
61,9237
SAR
250
HBAR
154,809
SAR
500
HBAR
309,619
SAR
1000
HBAR
619,237
SAR
2500
HBAR
1.548,093
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01614891
HBAR
0.1
SAR
0,16148906
HBAR
1
SAR
1,614891
HBAR
2
SAR
3,229781
HBAR
3
SAR
4,844672
HBAR
5
SAR
8,074453
HBAR
10
SAR
16,1489
HBAR
20
SAR
32,2978
HBAR
25
SAR
40,3723
HBAR
50
SAR
80,7445
HBAR
100
SAR
161,489
HBAR
250
SAR
403,723
HBAR
500
SAR
807,445
HBAR
1000
SAR
1.614,891
HBAR
2500
SAR
4.037,226
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 15:08:01 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC