Chuyển đổi 250 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 250 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,844 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:42, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
15:42, 7 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,84434500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.341.720.405 SAR. Hedera tăng +1.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.04%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.401.692.971,05 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
35,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,4 T US$
Khối lượng (24h)
1,34 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,24 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:42 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.844345 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,84434500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00844345
SAR
0.1
HBAR
0,08443450
SAR
1
HBAR
0,84434500
SAR
2
HBAR
1,688690
SAR
3
HBAR
2,533035
SAR
5
HBAR
4,221725
SAR
10
HBAR
8,443450
SAR
20
HBAR
16,8869
SAR
25
HBAR
21,1086
SAR
50
HBAR
42,2173
SAR
100
HBAR
84,4345
SAR
250
HBAR
211,086
SAR
500
HBAR
422,173
SAR
1000
HBAR
844,345
SAR
2500
HBAR
2.110,863
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01184350
HBAR
0.1
SAR
0,11843500
HBAR
1
SAR
1,184350
HBAR
2
SAR
2,368700
HBAR
3
SAR
3,553050
HBAR
5
SAR
5,921750
HBAR
10
SAR
11,8435
HBAR
20
SAR
23,6870
HBAR
25
SAR
29,6087
HBAR
50
SAR
59,2175
HBAR
100
SAR
118,435
HBAR
250
SAR
296,087
HBAR
500
SAR
592,175
HBAR
1000
SAR
1.184,35
HBAR
2500
SAR
2.960,875
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 15:42:00 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC