Chuyển đổi 250 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 250 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,89 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:40, 22 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,88998800 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 809.941.876 SAR. Hedera giảm -0.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.50%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,64 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
37,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
809,94 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,87 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:40 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.889988 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,88998800 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00889988
SAR
0.1
HBAR
0,08899880
SAR
1
HBAR
0,88998800
SAR
2
HBAR
1,779976
SAR
3
HBAR
2,669964
SAR
5
HBAR
4,449940
SAR
10
HBAR
8,899880
SAR
20
HBAR
17,7998
SAR
25
HBAR
22,2497
SAR
50
HBAR
44,4994
SAR
100
HBAR
88,9988
SAR
250
HBAR
222,497
SAR
500
HBAR
444,994
SAR
1000
HBAR
889,988
SAR
2500
HBAR
2.224,97
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01123611
HBAR
0.1
SAR
0,11236107
HBAR
1
SAR
1,123611
HBAR
2
SAR
2,247221
HBAR
3
SAR
3,370832
HBAR
5
SAR
5,618053
HBAR
10
SAR
11,2361
HBAR
20
SAR
22,4722
HBAR
25
SAR
28,0903
HBAR
50
SAR
56,1805
HBAR
100
SAR
112,361
HBAR
250
SAR
280,903
HBAR
500
SAR
561,805
HBAR
1000
SAR
1.123,611
HBAR
2500
SAR
2.809,027
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 08:40:23 22/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC