Chuyển đổi 500 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 500 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,907 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:00, 20 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
23:00, 20 tháng 8, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,90710300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.201.678.450 SAR. Hedera tăng +3.32% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.62%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.394,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
38,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
1,2 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,07 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:00 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.907103 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,90710300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00907103
SAR
0.1
HBAR
0,09071030
SAR
1
HBAR
0,90710300
SAR
2
HBAR
1,814206
SAR
3
HBAR
2,721309
SAR
5
HBAR
4,535515
SAR
10
HBAR
9,071030
SAR
20
HBAR
18,1421
SAR
25
HBAR
22,6776
SAR
50
HBAR
45,3552
SAR
100
HBAR
90,7103
SAR
250
HBAR
226,776
SAR
500
HBAR
453,552
SAR
1000
HBAR
907,103
SAR
2500
HBAR
2.267,758
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01102411
HBAR
0.1
SAR
0,11024106
HBAR
1
SAR
1,102411
HBAR
2
SAR
2,204821
HBAR
3
SAR
3,307232
HBAR
5
SAR
5,512053
HBAR
10
SAR
11,0241
HBAR
20
SAR
22,0482
HBAR
25
SAR
27,5603
HBAR
50
SAR
55,1205
HBAR
100
SAR
110,241
HBAR
250
SAR
275,603
HBAR
500
SAR
551,205
HBAR
1000
SAR
1.102,411
HBAR
2500
SAR
2.756,027
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 23:00:10 20/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC