Chuyển đổi 500 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 500 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,832 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:01, 5 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
11:01, 5 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,83160500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 830.099.966 SAR. Hedera giảm -0.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,69 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
35,27 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
830,1 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
11,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:01 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.831605 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,83160500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00831605
SAR
0.1
HBAR
0,08316050
SAR
1
HBAR
0,83160500
SAR
2
HBAR
1,663210
SAR
3
HBAR
2,494815
SAR
5
HBAR
4,158025
SAR
10
HBAR
8,316050
SAR
20
HBAR
16,6321
SAR
25
HBAR
20,7901
SAR
50
HBAR
41,5803
SAR
100
HBAR
83,1605
SAR
250
HBAR
207,901
SAR
500
HBAR
415,803
SAR
1000
HBAR
831,605
SAR
2500
HBAR
2.079,013
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01202494
HBAR
0.1
SAR
0,12024940
HBAR
1
SAR
1,202494
HBAR
2
SAR
2,404988
HBAR
3
SAR
3,607482
HBAR
5
SAR
6,012470
HBAR
10
SAR
12,0249
HBAR
20
SAR
24,0499
HBAR
25
SAR
30,0623
HBAR
50
SAR
60,1247
HBAR
100
SAR
120,249
HBAR
250
SAR
300,623
HBAR
500
SAR
601,247
HBAR
1000
SAR
1.202,494
HBAR
2500
SAR
3.006,235
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 11:01:41 5/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC