Chuyển đổi 0.01 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 0.01 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,698 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:14, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
20:14, 16 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,69847400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 889.085.859 SAR. Hedera giảm -2.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.65%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,17 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 21.
Vốn hóa thị trường
29,8 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
889,09 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,41 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:14 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.698474 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,69847400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00698474
SAR
0.1
HBAR
0,06984740
SAR
1
HBAR
0,69847400
SAR
2
HBAR
1,396948
SAR
3
HBAR
2,095422
SAR
5
HBAR
3,492370
SAR
10
HBAR
6,984740
SAR
20
HBAR
13,9695
SAR
25
HBAR
17,4619
SAR
50
HBAR
34,9237
SAR
100
HBAR
69,8474
SAR
250
HBAR
174,619
SAR
500
HBAR
349,237
SAR
1000
HBAR
698,474
SAR
2500
HBAR
1.746,185
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01431693
HBAR
0.1
SAR
0,14316925
HBAR
1
SAR
1,431693
HBAR
2
SAR
2,863385
HBAR
3
SAR
4,295078
HBAR
5
SAR
7,158463
HBAR
10
SAR
14,3169
HBAR
20
SAR
28,6339
HBAR
25
SAR
35,7923
HBAR
50
SAR
71,5846
HBAR
100
SAR
143,169
HBAR
250
SAR
357,923
HBAR
500
SAR
715,846
HBAR
1000
SAR
1.431,693
HBAR
2500
SAR
3.579,231
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 20:14:15 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC