Chuyển đổi 0.1 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 0.1 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,508 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:11, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
18:11, 22 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,50848400 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.503.021.110 SAR. Hedera tăng +11.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +3.80%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.871.416,58 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 30.
Vốn hóa thị trường
19,54 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
4,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,81 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.508484 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,50848400 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00508484
SAR
0.1
HBAR
0,05084840
SAR
1
HBAR
0,50848400
SAR
2
HBAR
1,016968
SAR
3
HBAR
1,525452
SAR
5
HBAR
2,542420
SAR
10
HBAR
5,084840
SAR
20
HBAR
10,1697
SAR
25
HBAR
12,7121
SAR
50
HBAR
25,4242
SAR
100
HBAR
50,8484
SAR
250
HBAR
127,121
SAR
500
HBAR
254,242
SAR
1000
HBAR
508,484
SAR
2500
HBAR
1.271,21
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,01966630
HBAR
0.1
SAR
0,19666302
HBAR
1
SAR
1,966630
HBAR
2
SAR
3,933260
HBAR
3
SAR
5,899891
HBAR
5
SAR
9,833151
HBAR
10
SAR
19,6663
HBAR
20
SAR
39,3326
HBAR
25
SAR
49,1658
HBAR
50
SAR
98,3315
HBAR
100
SAR
196,663
HBAR
250
SAR
491,658
HBAR
500
SAR
983,315
HBAR
1000
SAR
1.966,63
HBAR
2500
SAR
4.916,576
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 18:11:50 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC