Chuyển đổi 10 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 10 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,727 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:32, 20 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
13:32, 20 tháng 5, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72680900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 567.361.523 SAR. Hedera tăng +3.44% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.51%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.239.760.473,88 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
30,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,24 T US$
Khối lượng (24h)
567,36 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:32 , việc chuyển đổi 10 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 7.268090000000001 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72680900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00726809
SAR
0.1
HBAR
0,07268090
SAR
1
HBAR
0,72680900
SAR
2
HBAR
1,453618
SAR
3
HBAR
2,180427
SAR
5
HBAR
3,634045
SAR
10
HBAR
7,268090
SAR
20
HBAR
14,5362
SAR
25
HBAR
18,1702
SAR
50
HBAR
36,3405
SAR
100
HBAR
72,6809
SAR
250
HBAR
181,702
SAR
500
HBAR
363,405
SAR
1000
HBAR
726,809
SAR
2500
HBAR
1.817,023
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01375877
HBAR
0.1
SAR
0,13758773
HBAR
1
SAR
1,375877
HBAR
2
SAR
2,751755
HBAR
3
SAR
4,127632
HBAR
5
SAR
6,879386
HBAR
10
SAR
13,7588
HBAR
20
SAR
27,5175
HBAR
25
SAR
34,3969
HBAR
50
SAR
68,7939
HBAR
100
SAR
137,588
HBAR
250
SAR
343,969
HBAR
500
SAR
687,939
HBAR
1000
SAR
1.375,877
HBAR
2500
SAR
3.439,693
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 13:32:24 20/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC