Chuyển đổi 100 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 100 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,518 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:11, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
21:11, 25 tháng 11, 2024
0 SAR
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,51789700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.253.976.863 SAR. Hedera giảm -2.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.78%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 38.198.864.622,83 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
19,76 T US$
Nguồn cung lưu thông
38,2 T US$
Khối lượng (24h)
2,25 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,89 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.517897 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,51789700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00517897
SAR
0.1
HBAR
0,05178970
SAR
1
HBAR
0,51789700
SAR
2
HBAR
1,035794
SAR
3
HBAR
1,553691
SAR
5
HBAR
2,589485
SAR
10
HBAR
5,178970
SAR
20
HBAR
10,3579
SAR
25
HBAR
12,9474
SAR
50
HBAR
25,8949
SAR
100
HBAR
51,7897
SAR
250
HBAR
129,474
SAR
500
HBAR
258,949
SAR
1000
HBAR
517,897
SAR
2500
HBAR
1.294,743
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,01930886
HBAR
0.1
SAR
0,19308859
HBAR
1
SAR
1,930886
HBAR
2
SAR
3,861772
HBAR
3
SAR
5,792658
HBAR
5
SAR
9,654429
HBAR
10
SAR
19,3089
HBAR
20
SAR
38,6177
HBAR
25
SAR
48,2721
HBAR
50
SAR
96,5443
HBAR
100
SAR
193,089
HBAR
250
SAR
482,721
HBAR
500
SAR
965,443
HBAR
1000
SAR
1.930,886
HBAR
2500
SAR
4.827,215
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 21:11:28 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC