Chuyển đổi 0.01 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,558 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:49, 19 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
8:49, 19 tháng 11, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,55750300 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 848.900.403 SAR. Hedera tăng +2.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -1.31%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.475.510.653,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 31.
Vốn hóa thị trường
23,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
848,9 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:49 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00557503 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,55750300 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00557503
SAR
0.1
HBAR
0,05575030
SAR
1
HBAR
0,55750300
SAR
2
HBAR
1,115006
SAR
3
HBAR
1,672509
SAR
5
HBAR
2,787515
SAR
10
HBAR
5,575030
SAR
20
HBAR
11,1501
SAR
25
HBAR
13,9376
SAR
50
HBAR
27,8751
SAR
100
HBAR
55,7503
SAR
250
HBAR
139,376
SAR
500
HBAR
278,751
SAR
1000
HBAR
557,503
SAR
2500
HBAR
1.393,758
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,01793712
HBAR
0.1
SAR
0,17937123
HBAR
1
SAR
1,793712
HBAR
2
SAR
3,587425
HBAR
3
SAR
5,381137
HBAR
5
SAR
8,968562
HBAR
10
SAR
17,9371
HBAR
20
SAR
35,8742
HBAR
25
SAR
44,8428
HBAR
50
SAR
89,6856
HBAR
100
SAR
179,371
HBAR
250
SAR
448,428
HBAR
500
SAR
896,856
HBAR
1000
SAR
1.793,712
HBAR
2500
SAR
4.484,281
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 08:49:56 19/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC