Chuyển đổi 0.01 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 0.01 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,575 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:18, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57460500 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 539.333.968 SAR. Hedera giảm -3.95% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
24,35 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
539,33 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,66 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:18 , việc chuyển đổi 0.01 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.005746050000000001 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57460500 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00574605
SAR
0.1
HBAR
0,05746050
SAR
1
HBAR
0,57460500
SAR
2
HBAR
1,149210
SAR
3
HBAR
1,723815
SAR
5
HBAR
2,873025
SAR
10
HBAR
5,746050
SAR
20
HBAR
11,4921
SAR
25
HBAR
14,3651
SAR
50
HBAR
28,7303
SAR
100
HBAR
57,4605
SAR
250
HBAR
143,651
SAR
500
HBAR
287,303
SAR
1000
HBAR
574,605
SAR
2500
HBAR
1.436,513
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01740326
HBAR
0.1
SAR
0,17403260
HBAR
1
SAR
1,740326
HBAR
2
SAR
3,480652
HBAR
3
SAR
5,220978
HBAR
5
SAR
8,701630
HBAR
10
SAR
17,4033
HBAR
20
SAR
34,8065
HBAR
25
SAR
43,5081
HBAR
50
SAR
87,0163
HBAR
100
SAR
174,033
HBAR
250
SAR
435,081
HBAR
500
SAR
870,163
HBAR
1000
SAR
1.740,326
HBAR
2500
SAR
4.350,815
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 03:18:34 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC