Chuyển đổi 50 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 50 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,713 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 17:55, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
17:55, 17 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,71316200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.228.084.774 SAR. Hedera tăng +1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.85%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
30,3 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,23 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,57 T US$
Kể từ hôm nay lúc 17:55 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.713162 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,71316200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00713162
SAR
0.1
HBAR
0,07131620
SAR
1
HBAR
0,71316200
SAR
2
HBAR
1,426324
SAR
3
HBAR
2,139486
SAR
5
HBAR
3,565810
SAR
10
HBAR
7,131620
SAR
20
HBAR
14,2632
SAR
25
HBAR
17,8291
SAR
50
HBAR
35,6581
SAR
100
HBAR
71,3162
SAR
250
HBAR
178,290
SAR
500
HBAR
356,581
SAR
1000
HBAR
713,162
SAR
2500
HBAR
1.782,905
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01402206
HBAR
0.1
SAR
0,14022060
HBAR
1
SAR
1,402206
HBAR
2
SAR
2,804412
HBAR
3
SAR
4,206618
HBAR
5
SAR
7,011030
HBAR
10
SAR
14,0221
HBAR
20
SAR
28,0441
HBAR
25
SAR
35,0551
HBAR
50
SAR
70,1103
HBAR
100
SAR
140,221
HBAR
250
SAR
350,551
HBAR
500
SAR
701,103
HBAR
1000
SAR
1.402,206
HBAR
2500
SAR
3.505,515
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 17:55:42 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC