Chuyển đổi 50 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 50 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,648 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,64817200 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 904.025.987 SAR. Hedera tăng +1.56% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.68%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.220.025.920,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 22.
Vốn hóa thị trường
27,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
904,03 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,62 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.648172 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,64817200 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00648172
SAR
0.1
HBAR
0,06481720
SAR
1
HBAR
0,64817200
SAR
2
HBAR
1,296344
SAR
3
HBAR
1,944516
SAR
5
HBAR
3,240860
SAR
10
HBAR
6,481720
SAR
20
HBAR
12,9634
SAR
25
HBAR
16,2043
SAR
50
HBAR
32,4086
SAR
100
HBAR
64,8172
SAR
250
HBAR
162,043
SAR
500
HBAR
324,086
SAR
1000
HBAR
648,172
SAR
2500
HBAR
1.620,43
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01542800
HBAR
0.1
SAR
0,15428004
HBAR
1
SAR
1,542800
HBAR
2
SAR
3,085601
HBAR
3
SAR
4,628401
HBAR
5
SAR
7,714002
HBAR
10
SAR
15,4280
HBAR
20
SAR
30,8560
HBAR
25
SAR
38,5700
HBAR
50
SAR
77,1400
HBAR
100
SAR
154,280
HBAR
250
SAR
385,700
HBAR
500
SAR
771,400
HBAR
1000
SAR
1.542,80
HBAR
2500
SAR
3.857,001
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 19:29:25 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC