Chuyển đổi 50 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 50 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,729 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:15, 17 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
19:15, 17 tháng 3, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,72924100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.121.825.147 SAR. Hedera tăng +4.51% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.06%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.219.399.509,19 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 20.
Vốn hóa thị trường
30,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,22 T US$
Khối lượng (24h)
1,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
9,64 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:15 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.729241 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,72924100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00729241
SAR
0.1
HBAR
0,07292410
SAR
1
HBAR
0,72924100
SAR
2
HBAR
1,458482
SAR
3
HBAR
2,187723
SAR
5
HBAR
3,646205
SAR
10
HBAR
7,292410
SAR
20
HBAR
14,5848
SAR
25
HBAR
18,2310
SAR
50
HBAR
36,4621
SAR
100
HBAR
72,9241
SAR
250
HBAR
182,310
SAR
500
HBAR
364,621
SAR
1000
HBAR
729,241
SAR
2500
HBAR
1.823,103
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01371289
HBAR
0.1
SAR
0,13712888
HBAR
1
SAR
1,371289
HBAR
2
SAR
2,742578
HBAR
3
SAR
4,113866
HBAR
5
SAR
6,856444
HBAR
10
SAR
13,7129
HBAR
20
SAR
27,4258
HBAR
25
SAR
34,2822
HBAR
50
SAR
68,5644
HBAR
100
SAR
137,129
HBAR
250
SAR
342,822
HBAR
500
SAR
685,644
HBAR
1000
SAR
1.371,289
HBAR
2500
SAR
3.428,222
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 19:15:27 17/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC