Chuyển đổi 100 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 100 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,579 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:47, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,57855000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 442.348.049 SAR. Hedera tăng +0.97% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.09%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,53 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 27.
Vốn hóa thị trường
24,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
442,35 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,71 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:47 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 57.855000000000004 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,57855000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00578550
SAR
0.1
HBAR
0,05785500
SAR
1
HBAR
0,57855000
SAR
2
HBAR
1,157100
SAR
3
HBAR
1,735650
SAR
5
HBAR
2,892750
SAR
10
HBAR
5,785500
SAR
20
HBAR
11,5710
SAR
25
HBAR
14,4638
SAR
50
HBAR
28,9275
SAR
100
HBAR
57,8550
SAR
250
HBAR
144,638
SAR
500
HBAR
289,275
SAR
1000
HBAR
578,550
SAR
2500
HBAR
1.446,375
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01728459
HBAR
0.1
SAR
0,17284591
HBAR
1
SAR
1,728459
HBAR
2
SAR
3,456918
HBAR
3
SAR
5,185377
HBAR
5
SAR
8,642295
HBAR
10
SAR
17,2846
HBAR
20
SAR
34,5692
HBAR
25
SAR
43,2115
HBAR
50
SAR
86,4230
HBAR
100
SAR
172,846
HBAR
250
SAR
432,115
HBAR
500
SAR
864,230
HBAR
1000
SAR
1.728,459
HBAR
2500
SAR
4.321,148
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 23:47:12 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC