Chuyển đổi 100 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 100 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR bằng 0,204 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:11, 2 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,20439100 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 361.720.888 SAR. Hedera giảm -7.76% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.15%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 37.626.478.555,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 50.
Vốn hóa thị trường
7,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
37,63 T US$
Khối lượng (24h)
361,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,72 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:11 , việc chuyển đổi 100 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20.4391 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,20439100 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00204391
SAR
0.1
HBAR
0,02043910
SAR
1
HBAR
0,20439100
SAR
2
HBAR
0,40878200
SAR
3
HBAR
0,61317300
SAR
5
HBAR
1,021955
SAR
10
HBAR
2,043910
SAR
20
HBAR
4,087820
SAR
25
HBAR
5,109775
SAR
50
HBAR
10,2196
SAR
100
HBAR
20,4391
SAR
250
HBAR
51,0978
SAR
500
HBAR
102,196
SAR
1000
HBAR
204,391
SAR
2500
HBAR
510,977
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,04892583
HBAR
0.1
SAR
0,48925833
HBAR
1
SAR
4,892583
HBAR
2
SAR
9,785167
HBAR
3
SAR
14,6777
HBAR
5
SAR
24,4629
HBAR
10
SAR
48,9258
HBAR
20
SAR
97,8517
HBAR
25
SAR
122,315
HBAR
50
SAR
244,629
HBAR
100
SAR
489,258
HBAR
250
SAR
1.223,146
HBAR
500
SAR
2.446,292
HBAR
1000
SAR
4.892,583
HBAR
2500
SAR
12.231,458
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 13:11:47 2/10/2024
Last Updated at 13:11:47 2/10/2024 UTC