Chuyển đổi 3 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 3 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,583 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:47, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,58307900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 463.680.931 SAR. Hedera giảm -0.03% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.45%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,51 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
24,72 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
463,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,77 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:47 , việc chuyển đổi 3 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1.749237 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,58307900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00583079
SAR
0.1
HBAR
0,05830790
SAR
1
HBAR
0,58307900
SAR
2
HBAR
1,166158
SAR
3
HBAR
1,749237
SAR
5
HBAR
2,915395
SAR
10
HBAR
5,830790
SAR
20
HBAR
11,6616
SAR
25
HBAR
14,5770
SAR
50
HBAR
29,1540
SAR
100
HBAR
58,3079
SAR
250
HBAR
145,770
SAR
500
HBAR
291,540
SAR
1000
HBAR
583,079
SAR
2500
HBAR
1.457,698
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01715033
HBAR
0.1
SAR
0,17150335
HBAR
1
SAR
1,715033
HBAR
2
SAR
3,430067
HBAR
3
SAR
5,145100
HBAR
5
SAR
8,575167
HBAR
10
SAR
17,1503
HBAR
20
SAR
34,3007
HBAR
25
SAR
42,8758
HBAR
50
SAR
85,7517
HBAR
100
SAR
171,503
HBAR
250
SAR
428,758
HBAR
500
SAR
857,517
HBAR
1000
SAR
1.715,033
HBAR
2500
SAR
4.287,584
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 10:47:31 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC