Chuyển đổi 10 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 10 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,808 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:38, 4 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
23:38, 4 tháng 10, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,80816900 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 822.132.406 SAR. Hedera giảm -4.27% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.18%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.926.541,68 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 25.
Vốn hóa thị trường
34,32 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
822,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
10,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:38 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.808169 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,80816900 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00808169
SAR
0.1
HBAR
0,08081690
SAR
1
HBAR
0,80816900
SAR
2
HBAR
1,616338
SAR
3
HBAR
2,424507
SAR
5
HBAR
4,040845
SAR
10
HBAR
8,081690
SAR
20
HBAR
16,1634
SAR
25
HBAR
20,2042
SAR
50
HBAR
40,4085
SAR
100
HBAR
80,8169
SAR
250
HBAR
202,042
SAR
500
HBAR
404,085
SAR
1000
HBAR
808,169
SAR
2500
HBAR
2.020,423
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01237365
HBAR
0.1
SAR
0,12373650
HBAR
1
SAR
1,237365
HBAR
2
SAR
2,474730
HBAR
3
SAR
3,712095
HBAR
5
SAR
6,186825
HBAR
10
SAR
12,3736
HBAR
20
SAR
24,7473
HBAR
25
SAR
30,9341
HBAR
50
SAR
61,8682
HBAR
100
SAR
123,736
HBAR
250
SAR
309,341
HBAR
500
SAR
618,682
HBAR
1000
SAR
1.237,365
HBAR
2500
SAR
3.093,412
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 23:38:26 4/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC