Chuyển đổi 10 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 10 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,599 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:30, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,59885600 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 865.048.676 SAR. Hedera tăng +1.33% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.56%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.391.439.525,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 26.
Vốn hóa thị trường
25,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
865,05 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:30 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.598856 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,59885600 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00598856
SAR
0.1
HBAR
0,05988560
SAR
1
HBAR
0,59885600
SAR
2
HBAR
1,197712
SAR
3
HBAR
1,796568
SAR
5
HBAR
2,994280
SAR
10
HBAR
5,988560
SAR
20
HBAR
11,9771
SAR
25
HBAR
14,9714
SAR
50
HBAR
29,9428
SAR
100
HBAR
59,8856
SAR
250
HBAR
149,714
SAR
500
HBAR
299,428
SAR
1000
HBAR
598,856
SAR
2500
HBAR
1.497,14
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01669851
HBAR
0.1
SAR
0,16698505
HBAR
1
SAR
1,669851
HBAR
2
SAR
3,339701
HBAR
3
SAR
5,009552
HBAR
5
SAR
8,349253
HBAR
10
SAR
16,6985
HBAR
20
SAR
33,3970
HBAR
25
SAR
41,7463
HBAR
50
SAR
83,4925
HBAR
100
SAR
166,985
HBAR
250
SAR
417,463
HBAR
500
SAR
834,925
HBAR
1000
SAR
1.669,851
HBAR
2500
SAR
4.174,626
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 00:30:15 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC