Chuyển đổi 500 HBAR sang SAR
Chuyển đổi 500 HBAR sang SAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,951 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:22, 23 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
23:22, 23 tháng 8, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang tăng trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,95055700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 930.599.688 SAR. Hedera giảm -1.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +1.19%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.392.927.396,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 23.
Vốn hóa thị trường
40,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,39 T US$
Khối lượng (24h)
930,6 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
12,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:22 , việc chuyển đổi 500 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 475.2785 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,95055700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal

HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00950557
SAR
0.1
HBAR
0,09505570
SAR
1
HBAR
0,95055700
SAR
2
HBAR
1,901114
SAR
3
HBAR
2,851671
SAR
5
HBAR
4,752785
SAR
10
HBAR
9,505570
SAR
20
HBAR
19,0111
SAR
25
HBAR
23,7639
SAR
50
HBAR
47,5279
SAR
100
HBAR
95,0557
SAR
250
HBAR
237,639
SAR
500
HBAR
475,279
SAR
1000
HBAR
950,557
SAR
2500
HBAR
2.376,393
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR

HBAR
0.01
SAR
0,01052015
HBAR
0.1
SAR
0,10520148
HBAR
1
SAR
1,052015
HBAR
2
SAR
2,104030
HBAR
3
SAR
3,156044
HBAR
5
SAR
5,260074
HBAR
10
SAR
10,5201
HBAR
20
SAR
21,0403
HBAR
25
SAR
26,3004
HBAR
50
SAR
52,6007
HBAR
100
SAR
105,201
HBAR
250
SAR
263,004
HBAR
500
SAR
526,007
HBAR
1000
SAR
1.052,015
HBAR
2500
SAR
2.630,037
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 23:22:24 23/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC