Chuyển đổi 20 SAR sang HBAR
Chuyển đổi 20 SAR sang HBAR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 HBAR tương đương 0,465 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:11, 13 tháng 12, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ HBAR đến SAR
Theo dõi
4:11, 13 tháng 12, 2025
0 SAR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,46497000 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 475.719.313 SAR. Hedera giảm -4.84% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR giảm -0.30%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 42.476.304.285,08 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là 33.
Vốn hóa thị trường
19,75 T US$
Nguồn cung lưu thông
42,48 T US$
Khối lượng (24h)
475,72 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,2 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:11 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.46497 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,46497000 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera sang Saudi Riyal
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00464970
SAR
0.1
HBAR
0,04649700
SAR
1
HBAR
0,46497000
SAR
2
HBAR
0,92994000
SAR
3
HBAR
1,394910
SAR
5
HBAR
2,324850
SAR
10
HBAR
4,649700
SAR
20
HBAR
9,299400
SAR
25
HBAR
11,6243
SAR
50
HBAR
23,2485
SAR
100
HBAR
46,4970
SAR
250
HBAR
116,242
SAR
500
HBAR
232,485
SAR
1000
HBAR
464,970
SAR
2500
HBAR
1.162,425
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal sang Hedera
SAR
HBAR
0.01
SAR
0,02150676
HBAR
0.1
SAR
0,21506764
HBAR
1
SAR
2,150676
HBAR
2
SAR
4,301353
HBAR
3
SAR
6,452029
HBAR
5
SAR
10,7534
HBAR
10
SAR
21,5068
HBAR
20
SAR
43,0135
HBAR
25
SAR
53,7669
HBAR
50
SAR
107,534
HBAR
100
SAR
215,068
HBAR
250
SAR
537,669
HBAR
500
SAR
1.075,338
HBAR
1000
SAR
2.150,676
HBAR
2500
SAR
5.376,691
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
Trang HBAR-SAR được tạo vào lúc 04:11:36 13/12/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC