Chuyển đổi 5 SAR thành HBAR
Chuyển đổi 5 SAR sang HBAR theo tỷ giá hối đoái thực
1 HBAR bằng 0,256 SAR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:54, 4 tháng 7, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của HBAR ( Hedera )
HBAR đang giảm trong tuần này
Hedera giá hôm nay là 0,25604700 SAR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 227.133.122 SAR. Hedera giảm -7.65% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của HBAR tăng +0.12%. Tổng cung của Hedera là 50.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 35.781.142.520,41 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của HBAR là .
Vốn hóa thị trường
9,19 T US$
Nguồn cung lưu thông
35,78 T US$
Khối lượng (24h)
227,13 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,42 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:54 , việc chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang SAR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.256047 SAR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 HBAR = 0,25604700 SAR SAR, trong khi 1 SAR bằng HBAR.
Công cụ tính giá từ HBAR sang SAR mới nhất
Chuyển đổi Hedera thành Saudi Riyal
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
SAR
0.01
HBAR
0,00256047
SAR
0.1
HBAR
0,02560470
SAR
1
HBAR
0,25604700
SAR
2
HBAR
0,51209400
SAR
3
HBAR
0,76814100
SAR
5
HBAR
1,280235
SAR
10
HBAR
2,560470
SAR
20
HBAR
5,120940
SAR
25
HBAR
6,401175
SAR
50
HBAR
12,8024
SAR
100
HBAR
25,6047
SAR
250
HBAR
64,0118
SAR
500
HBAR
128,024
SAR
1000
HBAR
256,047
SAR
2500
HBAR
640,118
SAR
Chuyển đổi Saudi Riyal thành Hedera
SAR
![hbar](https://coin-images.coingecko.com/coins/images/3688/small/hbar.png?1696504364)
HBAR
0.01
SAR
0,03905533
HBAR
0.1
SAR
0,39055330
HBAR
1
SAR
3,905533
HBAR
2
SAR
7,811066
HBAR
3
SAR
11,7166
HBAR
5
SAR
19,5277
HBAR
10
SAR
39,0553
HBAR
20
SAR
78,1107
HBAR
25
SAR
97,6383
HBAR
50
SAR
195,277
HBAR
100
SAR
390,553
HBAR
250
SAR
976,383
HBAR
500
SAR
1.952,766
HBAR
1000
SAR
3.905,533
HBAR
2500
SAR
9.763,832
HBAR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
HBAR/AED
HBAR/ARS
HBAR/AUD
HBAR/BCH
HBAR/BDT
HBAR/BHD
HBAR/BMD
HBAR/BNB
HBAR/BRL
HBAR/BTC
HBAR/CAD
HBAR/CHF
HBAR/CLP
HBAR/CNY
HBAR/CZK
HBAR/DKK
HBAR/DOT
HBAR/EOS
HBAR/ETH
HBAR/EUR
HBAR/GBP
HBAR/HKD
HBAR/HUF
HBAR/IDR
HBAR/ILS
HBAR/INR
HBAR/JPY
HBAR/KRW
HBAR/KWD
HBAR/LKR
HBAR/LTC
HBAR/MMK
HBAR/MXN
HBAR/MYR
HBAR/NGN
HBAR/NOK
HBAR/NZD
HBAR/PHP
HBAR/PKR
HBAR/PLN
HBAR/RUB
HBAR/SEK
HBAR/SGD
HBAR/THB
HBAR/TRY
HBAR/TWD
HBAR/UAH
HBAR/USD
HBAR/VEF
HBAR/VND
HBAR/XAG
HBAR/XAU
HBAR/XDR
HBAR/XLM
HBAR/XRP
HBAR/YFI
HBAR/ZAR
HBAR/LINK
HBAR/SATS
HBAR/BITS
HBAR-SAR page created at 18:54:39 4/7/2024 UTC
Last Updated at 18:54:39 4/7/2024 UTC